Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 49.590 | 49.590 | 0.000 |
Trái Phiếu | 13.150 | 13.150 | 0.000 |
Khác | 37.270 | 37.270 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 49.587 | 35.511 |
Doanh Nghiệp | 10.215 | 35.389 |
Chính phủ | 2.932 | 8.628 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
16 The Export-Import Bank Of China 15 | - | 1.79 | - | - | |
18 Bank of Beijing cd175 | - | 1.37 | - | - | |
19 Shanghai Pudong Development Bank Co., Ltd cd175 | - | 1.37 | - | - | |
19 Huaxia Bank Co., Ltd cd188 | - | 1.37 | - | - | |
19 Bank of Shanghai cd159 | - | 1.37 | - | - | |
18 Bank of Beijing Co., Ltd cd215 | - | 1.36 | - | - | |
18 Agricultural Bank Of China Co., Ltd cd202 | - | 1.35 | - | - | |
18 Agricultural Dev Bank of China 10 | - | 1.14 | - | - | |
19 Shanghai Rural Commercial Bank Co., Ltd cd008 | - | 1.02 | - | - | |
19 Bank of Zhengzhou Co., Ltd cd071 | - | 1.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CCB Principal Jia Xinjinbao MMktA | 202.36B | 0.66 | 2.04 | - | ||
CCB Principal Jia Xinjinbao MMktB | 202.36B | 0.74 | 2.28 | - | ||
CCB Principal Cash Income MMF | 108.22B | 0.68 | 2.18 | - | ||
CCB Principal Cash Tianli Money M A | 106.35B | 0.65 | 2.02 | - | ||
CCB Principal Cash Tianli Money M B | 106.35B | 0.70 | 2.17 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét