Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.970 | 59.050 | 41.080 |
Chứng Khoán | 0.770 | 0.770 | 0.000 |
Trái Phiếu | 79.640 | 127.990 | 48.350 |
Chuyển Đổi | 1.620 | 1.620 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 9.654 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.098 |
Giá trên doanh thu | - | 1.048 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 10.881 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.743 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 17.388 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 74.051 | 72.190 |
Tiền mặt | 22.099 | 42.154 |
Doanh Nghiệp | 21.836 | 29.082 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.485 | 13.358 |
Phái sinh | -21.598 | 95.325 |
Số vị thế mua: 246
Số vị thế bán: 175
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
3 Year Treasury Note Future June 24 | - | 15.43 | - | - | |
Euro Bobl Future June 24 | DE000C75XMV6 | 14.00 | - | - | |
+Cnh 7.4 Call Usd 12/17/24 | - | 10.29 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.12% | - | 10.28 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 8.5% | MX0MGO0001F1 | 7.05 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.38% | - | 5.98 | - | - | |
Japan (Government Of) 1.3% | JP1400161P53 | 4.24 | - | - | |
Btp Tf 0,35% Fb25 Eur | IT0005386245 | 3.96 | 97.82 | -0.04% | |
Dominican Republic 6.88% | - | 3.84 | - | - | |
Poland (Republic of) 6% | PL0000115291 | 3.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Carmignac Portfolio Global Bond F f | 724.58M | -3.57 | -1.84 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét