
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.890 | 4.890 | 0.000 |
Trái Phiếu | 95.100 | 95.120 | 0.020 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 74.426 | 55.678 |
Doanh Nghiệp | 20.676 | 25.606 |
Tiền mặt | 4.849 | 13.558 |
Phái sinh | 0.043 | 49.976 |
Số vị thế mua: 152
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Provincia de Buenos Aires 3.9% | XS2385150334 | 2.45 | - | - | |
State Road Agency Ukraine Ukravtodor 6.25% | XS2357277149 | 2.35 | - | - | |
Kenya (Republic of) 6.875% | XS1028952403 | 2.06 | - | - | |
Candriam Bonds Em Mkts Ttl Ret Z USD Cap | LU1708109290 | 1.86 | - | - | |
Kazakhstan (Republic Of) 6.5% | XS1263139856 | 1.74 | - | - | |
Candriam Bonds Em Mkts Corp Z USD Cap | LU2026170006 | 1.64 | - | - | |
State Oil Company of the Azerbaijan Republic 6.95% | XS1196496688 | 1.60 | - | - | |
Oman (Sultanate Of) 6.25% | XS2288905370 | 1.46 | - | - | |
Bahamas (Commonwealth of) 6% | - | 1.40 | - | - | |
Sharjah (Government of) 3.625% | XS2302929810 | 1.40 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro High Yield Class C EUR Cap | 2.97B | 0.63 | 5.53 | 3.32 | ||
Euro High Yield Class C EUR Dis | 2.97B | 0.61 | 5.47 | 3.25 | ||
Euro High Yield Class I EUR Cap | 2.97B | 0.88 | 6.06 | 3.74 | ||
Euro High Yield Class N EUR Cap | 2.97B | 0.54 | 5.16 | 2.95 | ||
Euro High Yield Class R EUR Cap | 2.97B | 0.82 | 6.08 | 3.79 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét