Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.220 | 8.260 | 0.040 |
Trái Phiếu | 91.730 | 91.740 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.548 | 87.176 |
Tiền mặt | 7.684 | 9.633 |
Chính phủ | 0.805 | 4.460 |
Phái sinh | -0.044 | 17.394 |
Số vị thế mua: 129
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Candriam Monétaire SICAV V C | FR0013113222 | 8.16 | - | - | |
Teva Pharmaceutical Finance Netherlands II B.V 4.375% | XS2406607171 | 4.06 | - | - | |
Lorca Telecom Bondco S.A.U. 4% | XS2240463674 | 2.64 | - | - | |
Nidda Healthcare Holding GmbH 7.5% | XS2550063478 | 2.55 | - | - | |
Verisure Holding AB (publ) 3.875% | XS2204842384 | 2.24 | - | - | |
Optics Bidco S.p.A. 7.875% | XS2804500812 | 2.22 | - | - | |
Veolia Environnement S.A. 5.993% | FR001400KKC3 | 2.09 | - | - | |
VMED O2 UK Financing I PLC 5.625% | XS2796600307 | 2.00 | - | - | |
ELM BV 3.75% | XS2182055009 | 1.82 | - | - | |
Standard Buildings Solutions Inc. 2.25% | XS2080766475 | 1.78 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro High Yield Class Z EUR Cap | 3.07B | 6.92 | 3.57 | 4.84 | ||
Euro High Yield Class C EUR Cap | 3.07B | 5.72 | 2.28 | 3.59 | ||
Euro High Yield Class C EUR Dis | 3.07B | 5.67 | 2.23 | 3.51 | ||
Euro High Yield Class I EUR Cap | 3.07B | 6.38 | 2.75 | 3.98 | ||
Euro High Yield Class N EUR Cap | 3.07B | 5.45 | 1.92 | 3.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét