Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.440 | 0.830 | 0.390 |
Trái Phiếu | 3.060 | 3.060 | 0.000 |
Ưu Đãi | 96.500 | 96.500 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 98.080 | 90.630 |
Chính phủ | 1.477 | 10.455 |
Tiền mặt | 0.443 | 1.389 |
Số vị thế mua: 112
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fortis Pref M | CA3495537688 | 4.19 | 21.56 | +0.09% | |
Royal Bank of Canada Pref J | CA78012Q1129 | 3.48 | 24.68 | -0.08% | |
Brookfield Renewable Power Prf 3 | CA11283Q4043 | 3.17 | 23.05 | -0.22% | |
The Toronto-Dominion Bank 0% | - | 3.00 | - | - | |
Canadian Imperial Bank of Commerce A | CA1360708772 | 2.23 | 25.39 | +0.32% | |
Brookfield Asset Management Prf 30 | CA11271J8260 | 2.19 | 23.16 | +0.92% | |
Brookfield Asset Management Inc Pref 46 | CA11271J6447 | 1.94 | 24.40 | -0.25% | |
Canadian Utilities Ltd 4.75% PRF PERPETUAL CAD 25 - Series HH | - | 1.81 | - | - | |
Intact Financial Corp 5.25% PRF PERPETUAL CAD 25 - Ser 11 Cls A | - | 1.80 | - | - | |
TC Energy Pref 11 | CA87807B8592 | 1.74 | 23.25 | +0.65% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Canadian Equity A | 2.65B | 20.15 | 6.74 | - | ||
Canadian Equity C | 2.65B | 20.21 | 6.80 | - | ||
Canadian Equity F | 2.65B | 21.63 | 8.08 | - | ||
American Equity Growth F | 2.47B | 37.91 | 10.40 | 16.38 | ||
American Equity Growth | 2.47B | 36.25 | 9.08 | 14.93 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét