Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.050 | 20.000 | 7.950 |
Chứng Khoán | 7.270 | 7.280 | 0.010 |
Trái Phiếu | 74.830 | 81.240 | 6.410 |
Chuyển Đổi | 1.860 | 1.860 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 3.960 | 3.960 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.068 | 16.533 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.617 | 2.379 |
Giá trên doanh thu | 1.365 | 1.756 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.398 | 10.560 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.753 | 2.445 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.991 | 10.894 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.120 | 16.855 |
Công nghệ | 19.810 | 22.273 |
Công Nghiệp | 12.660 | 12.910 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.220 | 10.181 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.430 | 4.884 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.070 | 11.561 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.270 | 6.840 |
Bất Động Sản | 4.140 | 3.096 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.020 | 6.389 |
Tiện ích | 2.190 | 2.354 |
Năng lượng | 1.070 | 2.991 |
Số vị thế mua: 54
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNPP E JPM ESG EMU GovtBd IG 3-5Y I Cap | LU2008763182 | 10.34 | - | - | |
BNP Paribas Sus Enh Bd 12M I EUR Acc | LU1819949246 | 9.82 | - | - | |
BNPP Easy € Corp Bond SRI PAB Trk I | LU1862449235 | 9.45 | - | - | |
BNP Paribas Mois ISR IC | FR0007009808 | 9.43 | - | - | |
BNPP Sust Euro Mlt-Fac Corp Bd I C | LU1664648976 | 8.97 | - | - | |
Parvest Bond Euro Corporate I-Capitalisation | LU0131211178 | 7.49 | 220.030 | +0.05% | |
BNP Paribas Easy JPM ESG EMU Government Bond IG 1- | LU2533810862 | 6.89 | 10.54 | +0.06% | |
BNP Paribas Fds Sust US Mlt-Fac CorpBdIC | LU1664649941 | 6.79 | - | - | |
BNPP E € Corp Bond SRI PAB 3-5Y Tr I Acc | LU2008761210 | 3.96 | - | - | |
BNP Paribas Green Bd I Cap | LU1620157534 | 3.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CamGestion Generation 2026 30 R | 133.61M | 3.19 | -2.43 | 3.74 | ||
CamGestion Generation 2021 25 R | 33.63M | 3.35 | 0.59 | 3.04 | ||
CamGestion Generation 2021 25 Class | 33.63M | 3.36 | 0.59 | 2.94 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét