Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.67 | 7.67 | 0.00 |
Trái Phiếu | 92.33 | 92.33 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 46.05 | 37.73 |
Giấy Tờ Có Giá | 36.84 | 42.75 |
Chính phủ | 9.97 | 15.35 |
Tiền mặt | 7.14 | 21.42 |
Số vị thế mua: 197
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 3.5% | - | 6.05 | - | - | |
United States Treasury Notes 3% | - | 3.91 | - | - | |
Ford Motor Credit Company LLC 5.125% | - | 1.94 | - | - | |
Charter Communications Operating, LLC/Charter Communications Operating Capi | - | 1.65 | - | - | |
Bank of America Corp. 3.384% | - | 1.64 | - | - | |
Wells Fargo & Co. 3.908% | - | 1.37 | - | - | |
HPEFS EQUIPMENT TRUST 2024-1 5.38% | - | 1.35 | - | - | |
EPR Properties 4.5% | - | 1.31 | - | - | |
Athene Global Funding 5.50513% | - | 1.30 | - | - | |
WarnerMedia Holdings Inc. 6.412% | - | 1.27 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Calvert Bond I | 2.67B | 4.48 | -0.54 | 2.42 | ||
Calvert Short Duration Income I | 1.85B | 5.43 | 2.67 | 2.71 | ||
Calvert Green Bond Fund Class I | 673.16M | 3.42 | -1.27 | 1.82 | ||
Calvert Ultra-Short Income I | 401.8M | 5.50 | 3.91 | 2.28 | ||
Calvert Bond A | 337.71M | 4.29 | -0.73 | 2.14 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét