
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 49.650 | 49.650 | 0.000 |
Trái Phiếu | 49.490 | 49.490 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.850 | 0.850 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 41.689 | 24.913 |
Tiền mặt | 39.829 | 34.716 |
Chính phủ | 15.603 | 33.695 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.025 | 4.833 |
Số vị thế mua: 409
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
REPO ES00000128P8 Bond 03/03/2025 | - | 8.91 | - | - | |
REPO ES0000012B39 Bond 03/03/2025 | - | 4.39 | - | - | |
Eur_Es8021000555370201342835 | - | 1.53 | - | - | |
Eur_Es1120000002228110459805 | - | 1.49 | - | - | |
Italy (Republic Of) 0% | IT0005614182 | 1.48 | - | - | |
REPO ES0000012K53 Bond 03/03/2025 | - | 1.44 | - | - | |
Italy (Republic Of) 0% | IT0005635351 | 1.16 | - | - | |
Italy (Republic Of) 0% | IT0005624447 | 0.99 | - | - | |
Italy 0 14-Jan-2026 | IT0005631533 | 0.97 | 98.122 | +0.02% | |
European Union 0% | EU000A3L3W70 | 0.89 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Monetario Estoindar FI | 20.18B | 0.34 | 1.72 | 0.37 | ||
Caixabank Monetario InstitucionalFI | 20.18B | 0.47 | 2.40 | - | ||
Caixabank Monetario Platinum FI | 20.18B | 0.46 | 2.30 | 0.54 | ||
Caixabank Monetario Premium FI | 20.18B | 0.42 | 2.10 | 0.48 | ||
Caixabank Monetario Cartera FI | 20.18B | 0.48 | 2.45 | 0.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét