
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 29.680 | 34.670 | 4.990 |
Chứng Khoán | 61.200 | 61.220 | 0.020 |
Trái Phiếu | 7.610 | 7.700 | 0.090 |
Chuyển Đổi | 1.200 | 1.200 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.270 | 0.290 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.646 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.563 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 2.062 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.371 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.670 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.977 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.530 | 17.592 |
Chăm sóc Sức khỏe | 17.400 | 11.082 |
Công Nghiệp | 12.850 | 12.554 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.850 | 12.835 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.850 | 16.809 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.920 | 7.916 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.480 | 6.687 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.390 | 6.189 |
Tiện ích | 1.710 | 3.882 |
Năng lượng | 1.560 | 5.517 |
Bất Động Sản | 1.470 | 2.746 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI I2 | FR0013016607 | 14.24 | - | - | |
Invesco QQQ Trust | US46090E1038 | 8.88 | 528.77 | +0.28% | |
Invesco Pan European Hi Inc Z EUR Acc | LU1625225666 | 7.01 | - | - | |
Schroder ISF Asian Ttl Ret C Acc EUR H | LU0372741511 | 5.11 | - | - | |
MFS Meridian Funds - European Value Fund I1 EUR | LU0219424487 | 4.48 | 497.520 | +0.44% | |
Robeco BP Global Premium Equities F EUR | LU1208675808 | 4.35 | 227.090 | +0.70% | |
Pioneer Funds - European Equity Value I EUR ND | LU1883315480 | 4.12 | 3,095.210 | +0.29% | |
iShares U.S. Medical Devices | US4642888105 | 3.79 | 61.82 | -0.08% | |
iShares Nasdaq 100 UCITS | IE00B53SZB19 | 3.70 | 1,243.80 | +0.45% | |
Pictet - Robotics HI EUR | LU1279334723 | 3.27 | 293.200 | +1.56% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invermay SICAV | 273.95M | -1.76 | 5.57 | 2.84 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 229.27M | -3.23 | 6.03 | 5.16 | ||
Muza Inversiones SICAV | 223.76M | 6.54 | 5.73 | 8.17 | ||
Lierde SICAV | 115.34M | 5.64 | 6.66 | 4.73 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 81.47M | -5.27 | 6.61 | 4.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét