
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 20.370 | 20.370 | 0.000 |
Chứng Khoán | 27.990 | 27.990 | 0.000 |
Trái Phiếu | 48.450 | 48.450 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 3.160 | 3.160 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.547 | 15.910 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.218 | 2.042 |
Giá trên doanh thu | 2.210 | 1.768 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.264 | 8.975 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.972 | 3.246 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.004 | 9.572 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 22.110 | 7.591 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.670 | 19.888 |
Công nghệ | 11.750 | 13.371 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.210 | 8.250 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.110 | 9.687 |
Công Nghiệp | 6.720 | 9.629 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.550 | 9.597 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.980 | 6.969 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.470 | 5.178 |
Năng lượng | 3.470 | 5.871 |
Tiện ích | 0.940 | 3.970 |
Số vị thế mua: 2,114
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Australia (Commonwealth of) 4.25% | AU3TB0000200 | 3.54 | - | - | |
Goodman Group | AU000000GMG2 | 1.71 | 30.120 | +3.19% | |
New South Wales Treasury Corporation 1.25% | AU3SG0002348 | 1.30 | - | - | |
Housing Australia 1.74% | AU3CB0280923 | 1.15 | - | - | |
Commonwealth Bank Australia | AU000000CBA7 | 1.11 | 154.820 | +1.04% | |
BHP Group Ltd | AU000000BHP4 | 1.11 | 38.320 | -1.47% | |
CSL | AU000000CSL8 | 1.09 | 255.19 | +1.44% | |
Australia AUT 2.25 21-May-2028 | AU000XCLWAR9 | 1.02 | 95.711 | -0.09% | |
New South Wales Treasury Corporation 3% | AU3SG0001878 | 0.92 | - | - | |
Western Australian Treasury Corp. 4.25% | AU3SG0002793 | 0.83 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BT Wholesale Focus Australian Share | 0.39 | 9.40 | 8.73 | |||
BT Wholesale Core Australian Share | 0.40 | 9.03 | 7.78 | |||
Advance Property Sec Multi Blend W | 435.22M | 3.44 | -2.43 | 3.39 | ||
BT Property Securities Index W | 541.39M | -1.97 | 5.34 | 7.09 | ||
BT Wholesale Monthly Income Plus Fu | 1.41 | 4.16 | 3.40 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét