Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
EU nỗ lực hồi sinh thỏa thuận hạt nhân Iran trong bối cảnh thị trường vẫn tiêu...
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1219 | 1027 | 1243 | 1584 | 1666 | 2392 |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 21.89% | 2.68% | 24.35% | 16.56% | 10.75% | 9.11% |
Vị trí trên danh mục | 19 | 256 | 24 | 14 | 44 | 113 |
% trong Danh mục | 4 | 35 | 5 | 3 | 11 | 59 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BRB FUNDO DE INVESTIMENTO EM RENDA | 121.01M | 22.14 | 16.91 | 9.44 | ||
BRB FUNDO DE INVESTIMENTO MULTIMERC | 7.42M | 5.92 | 10.41 | 8.57 | ||
FUNDO DE INVESTIMENTO EM RENDA FIXA | 3.26M | 1.08 | 2.98 | -12.87 | ||
BRB FUNDO DE INVESTIMENTO EM COTASG | 2.78M | 8.21 | 10.72 | 8.37 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BRASILPREV TOP PRE FUNDO DE INVESTI | 16.7B | 2.20 | 10.92 | 9.85 | ||
SPX RAPTOR MASTER FUNDO DE INVESTIM | 9.71B | 13.42 | 11.98 | 19.97 | ||
SPX NIMITZ MASTER FUNDO DE INVESTIM | 8.5B | 11.01 | 11.99 | 14.27 | ||
VERDE MASTER FUNDO DE INVESTIMENTO | 7.78B | 7.58 | 14.57 | 13.61 | ||
KAPITALO MASTER II FUNDO DE INVESTI | 7.45B | 17.69 | 16.93 | 18.54 |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Plural Brb Credito FI RF LP CP RL | - | 99.33 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/06/30 | BRSTNCLF1RQ4 | 0.76 | - | - |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | Mua Mạnh | MUA | MUA |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua | Mua |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét