Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.28 | 2.28 | 0.00 |
Trái Phiếu | 96.08 | 96.26 | 0.18 |
Chuyển Đổi | 1.64 | 1.64 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 90.67 | 78.57 |
Chính phủ | 4.79 | 12.13 |
Tiền mặt | 2.28 | 13.17 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.74 | 7.80 |
Phái sinh | -0.11 | 11.96 |
Số vị thế mua: 194
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Verizon Communications Inc. 1.375% | XS1708161291 | 1.41 | - | - | |
Germany 2.2 15-Feb-2034 | DE000BU2Z023 | 1.24 | 97.860 | 0.00% | |
UBS Group AG 0.25% | CH0520042489 | 1.20 | - | - | |
Jyske Bank A/S 0.25% | XS2409134371 | 1.09 | - | - | |
Morgan Stanley 1.375% | XS1511787589 | 1.05 | - | - | |
Germany 2.1 12-Apr-2029 | DE000BU25026 | 1.03 | 98.380 | 0.00% | |
Bank of America Corp. 1.949% | XS2462324232 | 1.02 | - | - | |
Deutsche Borse Aktiengesellschaft 3.875% | DE000A351ZT4 | 0.99 | - | - | |
AstraZeneca PLC 3.625% | XS2593105393 | 0.96 | - | - | |
Booking Holdings Inc 0.1% | XS2308321962 | 0.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fund F EUR Hedged Accumulation | 522.79M | -1.35 | -3.87 | 1.40 | ||
Bond Fund Class B Accumulation | 901.44M | -16.63 | -4.73 | 1.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét