 
	
	
 
							
					
		
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
 
            
        
    | Tên | Ròng % | Mua % | Bán % | 
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 25.420 | 25.420 | 0.000 | 
| Chứng Khoán | 69.130 | 69.130 | 0.000 | 
| Chuyển Đổi | 6.630 | 6.630 | 0.000 | 
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục | 
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 18.043 | 18.111 | 
| Giá trên giá ghi sổ sách | 1.546 | 2.394 | 
| Giá trên doanh thu | 0.662 | 1.929 | 
| Giá và dòng tiền mặt | 4.456 | 10.077 | 
| Tỷ suất Cổ tức | 2.699 | 2.735 | 
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.969 | 12.194 | 
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục | 
|---|---|---|
| Công nghệ | 38.710 | 22.511 | 
| Công Nghiệp | 23.370 | 20.139 | 
| Vật Liệu Cơ Bản | 17.290 | 13.494 | 
| Bất Động Sản | 4.140 | 2.267 | 
| Dịch Vụ Truyền Thông | 3.830 | 4.404 | 
| Tiện ích | 3.810 | 3.915 | 
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 3.300 | 11.521 | 
| Dịch Vụ Tài Chính | 2.360 | 11.560 | 
| Chăm sóc Sức khỏe | 1.700 | 9.914 | 
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.100 | 9.435 | 
| Năng lượng | 0.400 | 4.536 | 
Số vị thế mua: 126
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Shandong Zhongji Electrical | CNE100001CY9 | 2.93 | 473.01 | -8.11% | |
| Zhejiang Satellite Petrochem A | CNE100001B07 | 2.92 | 17.91 | +1.59% | |
| Xiamen C&D | CNE000000WL7 | 2.60 | 10.19 | -0.78% | |
| Kunshan Dongwei Technology | CNE1000051C9 | 2.30 | 38.10 | +0.77% | |
| Eoptolink Tech | CNE100002615 | 2.24 | 344.31 | -7.94% | |
| Gemdale Corp | CNE000001790 | 2.02 | 3.91 | +0.26% | |
| NAURA Technology | CNE100000ML7 | 1.82 | 407.05 | -2.03% | |
| Jiangsu Zhongtian Tech | CNE000001CW4 | 1.75 | 16.95 | -0.35% | |
| Suzhou TFC Optical | CNE100001XQ1 | 1.62 | 158.01 | -8.14% | |
| Hainan Drinda Automotive Trim | CNE100002QL4 | 1.61 | 42.32 | +1.95% | 
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| BOCOM Schroders CSI Ovs idx QDIILOF | 8.11B | 38.87 | 20.17 | 6.96 | ||
| BOC Schroder New Gr Eq | 5.87B | 4.80 | -1.87 | 10.86 | ||
| BOCOM Schroders New Life Allco | 5.36B | 12.61 | 4.97 | - | ||
| Bank of Communications Schroder Ad | 4.37B | 43.14 | 5.54 | 17.54 | ||
| Bank of Communications Schroders Tr | 4.17B | 20.74 | 5.63 | 19.76 | 
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét