Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Chứng Khoán | 37.450 | 37.450 | 0.000 |
Trái Phiếu | 61.810 | 61.810 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.580 | 0.580 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.121 | 16.996 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.250 | 2.596 |
Giá trên doanh thu | 1.676 | 1.876 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.937 | 11.067 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.396 | 2.175 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.372 | 11.596 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 27.530 | 4.589 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.820 | 11.916 |
Công Nghiệp | 12.670 | 11.163 |
Công nghệ | 11.770 | 22.065 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.620 | 15.377 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.510 | 10.176 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.260 | 4.143 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.120 | 6.183 |
Năng lượng | 3.050 | 4.582 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.430 | 6.881 |
Tiện ích | 2.220 | 2.923 |
Số vị thế mua: 6
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNYM Mellon SL Aggregate BIF | - | 58.93 | - | - | |
BNYM Mellon SL Small Cap SIF UC3 | - | 20.34 | - | - | |
BNYM Mellon SL REIT Index Fund | - | 7.57 | - | - | |
BNYM Mellon SL Mid Cap SIF T | - | 7.19 | - | - | |
BNYM Mellon SL TIPS Index Fund | - | 3.48 | - | - | |
BNY Mellon Small Cap Stock Id Fd UC3 | - | 2.49 | - | - | |
BNYM Mellon SL ACWI ex-US Fund | - | 0.00 | - | - | |
BNYM Mellon SL 1-3 Yr G/C BIF | - | 0.00 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét