Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
            
        
    | Tên | Ròng % | Mua % | Bán % | 
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 0.380 | 0.810 | 0.430 | 
| Chứng Khoán | 54.050 | 54.050 | 0.000 | 
| Trái Phiếu | 45.570 | 45.570 | 0.000 | 
| Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 | 
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục | 
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 18.955 | 17.390 | 
| Giá trên giá ghi sổ sách | 3.389 | 2.738 | 
| Giá trên doanh thu | 2.544 | 2.059 | 
| Giá và dòng tiền mặt | 12.336 | 10.075 | 
| Tỷ suất Cổ tức | 1.835 | 2.529 | 
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.682 | 10.660 | 
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục | 
|---|---|---|
| Công nghệ | 29.750 | 25.068 | 
| Dịch Vụ Tài Chính | 17.310 | 14.388 | 
| Công Nghiệp | 12.470 | 13.421 | 
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.430 | 12.189 | 
| Dịch Vụ Truyền Thông | 9.540 | 9.384 | 
| Chăm sóc Sức khỏe | 7.770 | 10.957 | 
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.630 | 11.225 | 
| Vật Liệu Cơ Bản | 3.130 | 11.565 | 
| Năng lượng | 2.190 | 3.338 | 
| Bất Động Sản | 1.550 | 6.989 | 
| Tiện ích | 1.230 | 9.428 | 
Số vị thế mua: 196
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| iShares $ Treasury Bond 1-3 Acc | IE00BYXPSP02 | 35.90 | 5.87 | 0.05% | |
| iShares $ High Yield Corp Bond ESG UCITS USD (Acc) | IE00BJK55B31 | 8.83 | 5.59 | 0.00% | |
| iShares MSCI Japan | US46434G8226 | 3.71 | 83.23 | -0.49% | |
| NVIDIA | US67066G1040 | 3.19 | 203.67 | -1.55% | |
| Microsoft | US5949181045 | 2.90 | 512.92 | -0.80% | |
| iShares MSCI World ETF | - | 2.51 | - | - | |
| Apple | US0378331005 | 2.49 | 268.51 | -0.20% | |
| Amazon.com | US0231351067 | 1.75 | 254.83 | +0.33% | |
| JPMorgan | US46625H1005 | 1.09 | 308.69 | -0.21% | |
| iShares High Yield Systematic Bond ETF | - | 0.97 | - | - | 
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| BLK Materias Primas B1-C | 56.21B | 6.04 | 9.88 | 3.68 | ||
| BLK Materias Primas A | 56.21B | 7.20 | 11.33 | 5.40 | ||
| BLK Materias Primas B1-B | 56.21B | 6.37 | 10.26 | - | ||
| BLK Materias Primas C0-A | 56.21B | 7.20 | 11.33 | - | ||
| BLK Bienes Raices Mexico B2-A | 10.63B | 8.35 | 22.70 | 6.59 | 
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét