
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 37.270 | 37.270 | 0.000 |
Trái Phiếu | 13.680 | 13.680 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 6.260 | 6.260 | 0.000 |
Khác | 42.790 | 45.870 | 3.080 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 38.483 | 8.622 |
Chính phủ | 12.471 | 20.389 |
Doanh Nghiệp | 6.256 | 21.739 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Invesco DB Commodity Tracking | - | 44.79 | - | - | |
Invesco DB Agriculture | - | 24.45 | - | - | |
Invesco DB Base Metals | - | 11.50 | - | - | |
Invesco DB Precious Metals | - | 10.65 | - | - | |
Invesco DB Energy | - | 7.57 | - | - | |
Repo Bondesd 230105 | - | 0.70 | - | - | |
Repo Bonos 191211 | - | 0.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BLK Materias Primas A | 47.76B | 3.66 | 10.82 | 4.59 | ||
BLK Materias Primas B1-B | 47.76B | 3.31 | 9.78 | - | ||
BLK Materias Primas B1-C | 47.76B | 3.17 | 9.41 | 2.84 | ||
BLK Materias Primas C0-A | 47.76B | 3.66 | 10.82 | - | ||
BLK Ciclos de Vida 4 A | 8.96B | 3.32 | 7.60 | 6.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét