
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 39.910 | 39.910 | 0.000 |
Trái Phiếu | 60.800 | 60.800 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.970 | 2.970 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.933 | 15.366 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.856 | 2.175 |
Giá trên doanh thu | 2.051 | 1.597 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.556 | 9.459 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.264 | 2.937 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.547 | 10.521 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.060 | 18.431 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.450 | 16.483 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.500 | 9.733 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.700 | 12.315 |
Công Nghiệp | 9.080 | 12.939 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.790 | 6.481 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.450 | 7.020 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.350 | 7.037 |
Tiện ích | 3.020 | 4.126 |
Năng lượng | 3.020 | 5.361 |
Bất Động Sản | 2.580 | 2.196 |
Số vị thế mua: 230
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (Irl) ETF plc - S&P 500 ESG UCITS ETF Hedged t | IE00BHXMHQ65 | 6.91 | 33.97 | -0.06% | |
E-mini S&P 500 Future Mar 25 | - | 6.35 | - | - | |
European Union 2 04-Oct-2027 | EU000A3K4DS6 | 4.44 | 99.170 | +0.09% | |
MSCI Emerging Markets Index Future Mar 25 | - | 4.24 | - | - | |
France 2.75 25-Feb-2029 | FR001400HI98 | 3.09 | 100.730 | +0.29% | |
European Union 0 04-Jul-2029 | EU000A3KRJQ6 | 2.60 | 89.990 | +0.42% | |
European Financial Stability Facility SA 2.375 11- | EU000A2SCAE8 | 2.08 | 100.000 | +1.61% | |
Obligaciones Tf 1,95% Lg30 Eur | ES00000127A2 | 1.88 | 96.61 | +0.27% | |
Spain (Kingdom of) 1.4% | ES0000012B88 | 1.61 | - | - | |
TOPIX Dividend Index Mar25 | - | 1.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BK Variable America PP | 601.78M | 2.29 | 7.34 | 9.89 | ||
BK Mixto 20 Bolsa PP | 397.96M | 0.88 | 0.95 | 0.39 | ||
BK Variable Internacional PP | 401.04M | 4.10 | 10.41 | 7.17 | ||
BK Mixto 75 Bolsa PP | 229.53M | 4.63 | 3.98 | 4.48 | ||
BK Pension Dividendo PP | 126.32M | 3.50 | 6.66 | 4.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét