
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 41.740 | 41.740 | 0.000 |
Trái Phiếu | 64.680 | 64.680 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.970 | 1.970 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.403 | 15.322 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.776 | 2.141 |
Giá trên doanh thu | 2.069 | 1.598 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.522 | 9.238 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.261 | 2.959 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.362 | 10.239 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.600 | 17.873 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.150 | 16.848 |
Công Nghiệp | 11.300 | 13.324 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.190 | 9.566 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.280 | 12.091 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.950 | 7.299 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.470 | 6.662 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.310 | 7.147 |
Năng lượng | 3.300 | 5.385 |
Tiện ích | 3.250 | 4.173 |
Bất Động Sản | 2.210 | 2.076 |
Số vị thế mua: 238
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
E-mini S&P 500 Future June 25 | - | 6.42 | - | - | |
UBS (Irl) ETF plc - S&P 500 ESG UCITS ETF Hedged t | IE00BHXMHQ65 | 6.34 | 31.93 | -0.96% | |
European Union 2 04-Oct-2027 | EU000A3K4DS6 | 4.58 | 99.860 | -0.06% | |
MSCI Emerging Markets Index Future June 25 | - | 3.34 | - | - | |
France 2.75 25-Feb-2029 | FR001400HI98 | 3.21 | 101.470 | +0.08% | |
Micro E-mini S&P 500 Index Future June 25 | - | 3.00 | - | - | |
European Union 0 04-Jul-2029 | EU000A3KRJQ6 | 2.69 | 91.180 | -0.10% | |
Obligaciones Tf 5,15% Ot28 Eur | ES00000124C5 | 2.45 | 109.41 | 0.00% | |
European Financial Stability Facility SA 2.375 11- | EU000A2SCAE8 | 2.14 | 101.000 | 0.00% | |
Future on TOPIX Index Future | - | 1.98 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BK Variable America PP | 523.73M | -6.29 | 7.30 | 8.45 | ||
BK Mixto 20 Bolsa PP | 408.01M | -0.07 | 1.71 | 0.10 | ||
BK Variable Internacional PP | 347.12M | -9.16 | 6.30 | 5.21 | ||
BK Mixto 75 Bolsa PP | 226.69M | 3.05 | 4.52 | 3.31 | ||
BK Pension Dividendo PP | 117.21M | -5.17 | 4.24 | 2.79 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét