Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.970 | 9.030 | 0.060 |
Chứng Khoán | 46.680 | 46.680 | 0.000 |
Trái Phiếu | 29.750 | 29.750 | 0.000 |
Khác | 14.600 | 14.600 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 25.255 | 22.034 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.531 | 2.841 |
Giá trên doanh thu | 2.974 | 2.736 |
Giá và dòng tiền mặt | 26.367 | 16.988 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.076 | 2.076 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 20.423 | 20.645 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 24.860 | 28.247 |
Chăm sóc Sức khỏe | 18.880 | 8.826 |
Công nghệ | 14.270 | 12.976 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.510 | 11.161 |
Công Nghiệp | 11.490 | 27.271 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.440 | 8.870 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.430 | 6.634 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.740 | 3.326 |
Năng lượng | 2.090 | 6.634 |
Tiện ích | 0.650 | 7.732 |
Bất Động Sản | 0.630 | 8.802 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Birla Sun Life Short Term Fund - Growth - Direct P | INF209K01S38 | 15.76 | 108.994 | +0.01% | |
Birla Sun Life Gilt Plus - PF Plan - Growth - Dire | INF209K01XP7 | 15.13 | 83.326 | +0.09% | |
Birla Sun Life Gold | INF209KB18D3 | 14.81 | 67.87 | +0.27% | |
Birla Sun Life Equity Fund - Growth - Direct Plan | INF209K01XX1 | 9.80 | 1,920.000 | +0.34% | |
Aditya BSL Multi-Cap Dir Gr | INF209KB1Y49 | 9.65 | - | - | |
Aditya BSL Pharma & Hlthcare Dir Gr | INF209KB1O25 | 6.65 | - | - | |
Birla Sun Life New Millennium Fund - Growth - Dire | INF209K01VF2 | 6.34 | 210.970 | +0.51% | |
Birla Sun Life Banking Financial Services Direct G | INF209K014W1 | 5.99 | 62.820 | +0.43% | |
Aditya BSL Manufacturing Eq Dir Gr | INF209KA1YK0 | 5.36 | - | - | |
Birla Sun Life India Gennext Fund - Growth - Direc | INF209K01WC7 | 4.22 | 240.140 | +0.53% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ABS Cash Plus Daily DRIP Dir | 483.77B | 4.40 | 4.70 | 4.71 | ||
ABS Cash Plus Discipline Adv Gr | 483.77B | 6.34 | 6.34 | 6.46 | ||
ABS Cash Plus Div Dir | 483.77B | 6.25 | 6.34 | 6.54 | ||
ABS Cash Plus Gr Dir | 483.77B | 6.25 | 6.34 | 6.49 | ||
ABS Cash Plus Inst Daily DRIP | 483.77B | 4.56 | 4.75 | 4.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét