Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 2.750 | 3.310 | 0.560 |
| Chứng Khoán | 57.670 | 57.680 | 0.010 |
| Trái Phiếu | 14.160 | 14.160 | 0.000 |
| Khác | 25.430 | 25.430 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 23.791 | 23.880 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.296 | 2.261 |
| Giá trên doanh thu | 2.893 | 3.446 |
| Giá và dòng tiền mặt | 16.489 | 14.848 |
| Tỷ suất Cổ tức | 1.076 | 2.201 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 16.058 | 11.718 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Dịch Vụ Tài Chính | 36.200 | 26.932 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.820 | 11.918 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.010 | 6.892 |
| Công nghệ | 8.650 | 10.748 |
| Công Nghiệp | 8.350 | 9.638 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 6.980 | 7.848 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 6.060 | 6.512 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 3.480 | 3.664 |
| Năng lượng | 2.250 | 6.304 |
| Bất Động Sản | 1.280 | 16.510 |
| Tiện ích | 0.920 | 3.787 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Birla Sun Life Gold | INF209KB18D3 | 15.35 | 106.19 | +0.40% | |
| Birla Sun Life Equity Fund - Growth - Direct Plan | INF209K01XX1 | 11.66 | 2,083.890 | -0.63% | |
| Aditya BSL Multi-Cap Dir Gr | INF209KB1Y49 | 11.62 | - | - | |
| Birla Sun Life Frontline Equity Fund - Growth - Di | INF209K01YY7 | 11.61 | 598.630 | -0.73% | |
| Aditya Birla Sun Life Silver | INF209KB19F6 | 10.42 | 148.75 | +0.07% | |
| Birla Sun Life India Gennext Fund - Growth - Direc | INF209K01WC7 | 9.34 | 253.470 | -0.78% | |
| Birla Sun Life Short Term Opportunities Fund - Gro | INF209K01XK8 | 7.64 | 52.783 | +0.04% | |
| Birla Sun Life Banking Financial Services Direct G | INF209K014W1 | 7.34 | 70.440 | -0.66% | |
| Birla Sun Life Short Term Fund - Growth - Direct P | INF209K01S38 | 6.79 | 117.227 | +0.08% | |
| Aditya Birla Sun Life Mid Cap Fund Growth Direct P | INF209K01Q30 | 5.86 | 894.800 | -0.43% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ABS Cash Plus Reg Div | 498.03B | 4.99 | 7.03 | - | ||
| ABS Cash Plus Inst Weekly Div | 498.03B | 10.00 | 11.27 | 6.44 | ||
| ABS Cash Plus Reg Daily Div | 498.03B | 4.51 | 5.20 | 4.64 | ||
| ABS Cash Plus Inst Gr | 498.03B | 4.99 | 7.02 | 6.21 | ||
| ABS Cash Plus Reg Gr | 498.03B | 4.99 | 7.02 | 6.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét