Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.390 | 9.370 | 3.980 |
Chứng Khoán | 48.780 | 48.780 | 0.000 |
Trái Phiếu | 44.100 | 45.490 | 1.390 |
Chuyển Đổi | 0.400 | 0.400 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 1.260 | 1.320 | 0.060 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.713 | 14.411 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.561 | 2.042 |
Giá trên doanh thu | 1.908 | 1.556 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.758 | 9.279 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.551 | 3.358 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.722 | 12.196 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.300 | 18.408 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.960 | 17.763 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.730 | 14.163 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.910 | 11.407 |
Công Nghiệp | 11.650 | 12.171 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.220 | 6.972 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.930 | 7.950 |
Năng lượng | 5.640 | 9.266 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.510 | 8.243 |
Tiện ích | 1.890 | 5.738 |
Bất Động Sản | 0.270 | 3.657 |
Số vị thế mua: 92
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Euro Corp Bnd Financials | IE00B87RLX93 | 3.71 | 101.45 | +0.04% | |
Vanguard EUR Corporate Bond | IE00BZ163G84 | 3.64 | 48.92 | +0.18% | |
European Investment Bank 2.875 12-Jan-2033 | XS2574388646 | 2.46 | 101.250 | 0.00% | |
European Stability Mechanism 3 23-Aug-2033 | EU000A1Z99S3 | 2.42 | 101.870 | 0.00% | |
db x-trackers II iBoxx Liquid Corporate UCITS 1C | LU0478205379 | 2.42 | 157.48 | +0.26% | |
Schroder International Selection Fund EURO Credit | LU0995120838 | 2.41 | 104.424 | +0.20% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Prime Euro Corpora | LU1931975079 | 2.41 | 19.08 | 0.00% | |
ASML Holding | NL0010273215 | 2.32 | 654.90 | +1.99% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - Global Emerging Mar | IE00BF4G6Z54 | 2.21 | 2,466.00 | +0.26% | |
Amundi MSCI Emerging Markets II UCITS Inc | LU2573966905 | 2.14 | 46.82 | -0.23% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HI-Absolute Return-Fonds | 91.17M | 5.41 | 0.33 | 0.53 | ||
Weberbank Rendite 30 | 52.08M | 7.50 | 0.01 | 0.68 | ||
Best INVEST 30 | 130.44M | 1.82 | 0.91 | 1.76 | ||
Weberbank Bond Satellite | 42.64M | 4.20 | -3.59 | -0.48 | ||
Weberbank Premium 100 | 199.62M | 17.63 | 7.46 | 7.41 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét