Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.060 | 11.220 | 6.160 |
Chứng Khoán | 29.220 | 29.220 | 0.000 |
Trái Phiếu | 64.740 | 65.840 | 1.100 |
Chuyển Đổi | 0.790 | 0.790 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.209 | 14.546 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.279 | 2.061 |
Giá trên doanh thu | 2.159 | 1.572 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.422 | 9.340 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.103 | 3.347 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.892 | 12.176 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.630 | 18.291 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.100 | 18.013 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.960 | 14.246 |
Công Nghiệp | 12.990 | 12.336 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.650 | 11.132 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.040 | 7.983 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.840 | 6.936 |
Tiện ích | 2.840 | 5.725 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.920 | 8.332 |
Bất Động Sản | 0.650 | 3.675 |
Năng lượng | 0.380 | 9.220 |
Số vị thế mua: 84
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares EUR Corp Bond SRI UCITS | IE00BYZTVT56 | 3.94 | 4.76 | 0.00% | |
ERSTE RESPONSIBLE BOND EM CO EUR I01 A | AT0000A1PY56 | 3.79 | - | - | |
Candriam Sst Bd Glbl Hi Yld R € Acc | LU1644441716 | 3.57 | - | - | |
Aramea Rendite Plus Nachhaltig I | DE000A2DTL86 | 3.51 | - | - | |
Schroder International Selection Fund EURO Credit | LU0995120838 | 3.45 | 103.934 | -0.14% | |
European Stability Mechanism 3 23-Aug-2033 | EU000A1Z99S3 | 3.39 | 103.950 | 0.00% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index Euro AGG Cor | LU1737653987 | 3.09 | 46.25 | +0.04% | |
Oat Tf 1,5% Mg31 Eur | FR0012993103 | 2.52 | 92.41 | -0.09% | |
iShares MSCI EM IMI ESG Screened UCITS ETF USD (Di | IE00BFNM3N12 | 2.26 | 5.76 | -0.35% | |
Robeco Transition Emerg Credits FH € Cap | LU1082323582 | 2.16 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HI-Absolute Return-Fonds | 90.28M | 5.41 | 0.33 | 0.53 | ||
Weberbank Rendite 30 | 65.94M | 7.50 | 0.01 | 0.68 | ||
Best INVEST 50 | 49.71M | 13.22 | 3.91 | 3.54 | ||
Weberbank Bond Satellite | 42.64M | 4.20 | -3.59 | -0.48 | ||
Weberbank Premium 100 | 36.24M | 17.63 | 7.46 | 7.41 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét