Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.160 | 18.820 | 14.660 |
Trái Phiếu | 95.850 | 95.850 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 86.778 | 71.683 |
Phái sinh | -0.096 | 55.667 |
Doanh Nghiệp | 9.068 | 25.059 |
Tiền mặt | 4.250 | 25.858 |
Số vị thế mua: 114
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Poland (Republic of) | PL0000115291 | 2.82 | - | - | |
Asian Development Bank | XS2595780946 | 2.75 | - | - | |
International Bank for Reconstruction & Development | XS2483844176 | 2.60 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 2.47 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | MX0MGO0000J5 | 2.40 | - | - | |
Corporacion Andina de Fomento | XS1821973606 | 2.35 | - | - | |
International Finance Corp 6.25 04-Feb-2028 | XS2293889759 | 2.31 | 99.400 | 0.00% | |
Mexico (United Mexican States) | MX0MGO0000H9 | 2.24 | - | - | |
International Bank for Reconstruction & Development | XS2730339129 | 2.21 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | MX0MGO0000D8 | 2.18 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ACATIS IfK Value Renten UI A | 801.26M | 4.40 | 0.65 | 2.10 | ||
apo VV Renten Privat | 568.18M | 0.34 | -1.96 | 0.63 | ||
Berenberg 1590 Renten Strategie C | 300.6M | 0.99 | 2.63 | - | ||
Berenberg 1590 Renten Strategie A | 225.12M | 0.50 | -2.18 | 0.40 | ||
Berenberg 1590 Renten Strategie B | 225.12M | 0.50 | -2.19 | 0.40 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét