Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 2.010 | 2.120 | 0.110 |
| Chứng Khoán | 52.670 | 52.710 | 0.040 |
| Trái Phiếu | 39.520 | 39.520 | 0.000 |
| Chuyển Đổi | 0.280 | 0.280 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
| Khác | 5.510 | 5.510 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 19.754 | 17.537 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 3.323 | 2.647 |
| Giá trên doanh thu | 2.536 | 1.944 |
| Giá và dòng tiền mặt | 12.673 | 10.752 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.012 | 2.379 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.926 | 10.030 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 26.510 | 21.540 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 17.380 | 16.905 |
| Công Nghiệp | 10.540 | 12.607 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 9.920 | 7.462 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 9.080 | 11.049 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.940 | 10.393 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.470 | 6.788 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 3.460 | 4.997 |
| Năng lượng | 2.640 | 3.610 |
| Bất Động Sản | 2.630 | 3.493 |
| Tiện ích | 2.440 | 3.355 |
Số vị thế mua: 280
Số vị thế bán: 6
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Xtrackers IE Physical Gold ETC | DE000A2T0VU5 | 3.39 | 63.48 | -5.08% | |
| United States Treasury Notes 2.875% | - | 3.17 | - | - | |
| db x-trackers II iBoxx Liquid Corporate Financials | LU0484968812 | 2.81 | 145.22 | +0.20% | |
| United States Treasury Bonds 3.75% | - | 2.28 | - | - | |
| United States Treasury Notes 1.125% | - | 2.03 | - | - | |
| Microsoft | US5949181045 | 1.97 | 517.66 | +0.17% | |
| Xtrackers ESG MSCI Europe UCITS 1C | IE00BFMNHK08 | 1.96 | 33.55 | +0.48% | |
| Apple | US0378331005 | 1.95 | 262.77 | +0.20% | |
| DWS Invest ESG Euro High Yield XC | LU2111936113 | 1.92 | - | - | |
| NVIDIA | US67066G1040 | 1.74 | 181.16 | -0.81% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DWS Top Dividende LDQ | 21.47B | 8.21 | 7.76 | 6.22 | ||
| DWS Top Dividende FD | 21.47B | 5.69 | 5.42 | 6.22 | ||
| DWS Top Dividende LD | 21.47B | 2.20 | 4.81 | 5.13 | ||
| DWS Vermogensbildungsfonds I LD | 15.99B | 1.40 | 13.09 | 10.58 | ||
| DWS Akkumula LC | 10.96B | -5.26 | 9.78 | 8.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét