
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.980 | 62.170 | 49.190 |
Chứng Khoán | 54.010 | 57.070 | 3.060 |
Trái Phiếu | 26.170 | 26.170 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.840 | 0.840 | 0.000 |
Ưu Đãi | 2.620 | 2.620 | 0.000 |
Khác | 3.380 | 3.380 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.533 | 16.416 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.915 | 2.525 |
Giá trên doanh thu | 1.972 | 1.878 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.436 | 10.267 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.723 | 2.412 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.324 | 11.379 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 39.290 | 12.596 |
Chăm sóc Sức khỏe | 21.670 | 11.947 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 18.760 | 7.790 |
Công nghệ | 5.660 | 21.120 |
Năng lượng | 3.950 | 3.158 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.420 | 7.497 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.380 | 6.589 |
Tiện ích | 1.790 | 2.787 |
Dịch Vụ Tài Chính | 1.670 | 15.991 |
Công Nghiệp | 0.400 | 12.006 |
Số vị thế mua: 70
Số vị thế bán: 25
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Intesa Sanpaolo SpA 9.125 | XS2678939427 | 5.02 | 116.875 | 0.00% | |
Roche Holding Participation | CH0012032048 | 4.79 | 298.40 | +1.05% | |
Alphabet Inc Class A | - | 3.97 | - | - | |
Amazon.com Inc | - | 3.73 | - | - | |
BANOR SICAV Greater China Equity S EUR | LU0634291636 | 3.38 | - | - | |
Grifols Escrow Issuer S A U 3.875% | XS2393001891 | 3.29 | - | - | |
Aston Martin Lagonda | GB00BN7CG237 | 3.22 | 119.00 | +4.94% | |
On Holding | CH1134540470 | 2.99 | 48.44 | -5.41% | |
Netflix Inc | - | 2.85 | - | - | |
The Walt Disney Co | - | 2.76 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Global Managers Platform ING Addi | 635.99M | 1.75 | 1.99 | 3.76 | ||
fLAB Fund SICAV Core B | 68.24M | 2.46 | 0.95 | 1.48 | ||
fLAB Fund S Core A | 68.24M | 2.53 | 1.97 | 2.58 | ||
ATOMO Glbl Flxbl I EUR Acc | 25.67M | -0.80 | 2.63 | 2.90 | ||
ATOMO Glbl Flxbl R EUR Acc | 25.67M | -0.92 | 1.39 | 1.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét