
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 93.780 | 93.820 | 0.040 |
Trái Phiếu | 9.280 | 9.280 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.123 | 16.587 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.705 | 2.506 |
Giá trên doanh thu | 1.993 | 1.824 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.299 | 10.451 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.294 | 2.433 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.368 | 10.055 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.820 | 20.947 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.350 | 16.230 |
Công Nghiệp | 11.720 | 12.265 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.450 | 12.074 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.060 | 7.110 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.030 | 10.605 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.030 | 7.519 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.450 | 5.585 |
Năng lượng | 3.450 | 3.485 |
Tiện ích | 3.290 | 3.048 |
Bất Động Sản | 2.340 | 2.952 |
Số vị thế mua: 114
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (Irl) ETF plc - S&P 500 ESG UCITS ETF Hedged t | IE00BHXMHQ65 | 20.12 | 32.95 | +0.50% | |
Source S&P 500 Hedged | IE00BRKWGL70 | 9.60 | 46.23 | +1.19% | |
Obligaciones Tf 3,45% Lg66 Eur | ES00000128E2 | 8.35 | 88.48 | -0.43% | |
MSCI Emerging Markets Index Future June 25 | - | 7.55 | - | - | |
UBS (Irl) ETF plc S&P 500 ESG UCITS A Cap USD | IE00BHXMHL11 | 6.56 | 37.37 | +0.16% | |
Spain (Kingdom of) 3.39% | ES0L02507041 | 4.67 | - | - | |
Future on TOPIX Index Future | - | 4.63 | - | - | |
Stoxx Europe 600 Future June 25 | DE000C6ZNPD5 | 2.34 | - | - | |
CT (Lux) - American Smaller Companies 9EH (EUR Acc | LU1878470019 | 2.07 | 16.540 | +1.51% | |
Microsoft | US5949181045 | 1.42 | 464.51 | +0.33% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankinter Dividendo Europa FI | 134.66M | 4.05 | 5.44 | 4.48 | ||
Bankinter Cartera Privada Cons B FI | 364.81M | -0.40 | 2.44 | - | ||
Bankinter Mixto Renta Fija FI | 128.08M | 1.23 | 2.37 | 0.60 | ||
Bankinter Bolsa Espana FI | 77.23M | 11.47 | 12.26 | 2.22 | ||
Bankinter Cartera Privada DefensivB | 86.44M | 0.62 | 1.93 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét