
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 96.480 | 96.520 | 0.040 |
Trái Phiếu | 10.900 | 10.900 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.527 | 16.856 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.867 | 2.520 |
Giá trên doanh thu | 2.126 | 1.840 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.049 | 10.448 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.158 | 2.434 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.274 | 9.648 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.110 | 21.128 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.280 | 16.297 |
Công Nghiệp | 11.820 | 12.404 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.070 | 11.784 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.370 | 7.604 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.320 | 10.546 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.320 | 7.109 |
Năng lượng | 3.760 | 3.366 |
Tiện ích | 2.910 | 3.108 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.860 | 5.613 |
Bất Động Sản | 2.180 | 2.935 |
Số vị thế mua: 116
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (Irl) ETF plc - S&P 500 ESG UCITS ETF Hedged t | IE00BHXMHQ65 | 20.02 | 34.59 | -0.35% | |
Spain 3.55 31-Oct-2033 | ES0000012L78 | 10.23 | 103.440 | +0.02% | |
MSCI Emerging Markets Index Future Sept 25 | - | 8.54 | - | - | |
Source S&P 500 Hedged | IE00BRKWGL70 | 7.50 | 48.20 | +0.02% | |
UBS (Irl) ETF plc S&P 500 ESG UCITS A Cap USD | IE00BHXMHL11 | 6.66 | 38.42 | -0.52% | |
Future on TOPIX Index Future | - | 4.67 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 3.39% | ES0L02507041 | 4.37 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future Sept 25 | - | 3.43 | - | - | |
Stoxx Europe 600 Future Sept 25 | DE000C68D4P3 | 2.56 | - | - | |
CT (Lux) - American Smaller Companies 9EH (EUR Acc | LU1878470019 | 2.10 | 17.494 | +0.79% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankinter Dividendo Europa FI | 522.72M | 7.59 | 9.32 | 5.09 | ||
Bankinter Cartera Privada Cons B FI | 455.48M | 1.06 | 3.98 | - | ||
Bankinter Mixto Renta Fija FI | 372.61M | 2.59 | 4.02 | 0.85 | ||
Bankinter Bolsa Espana FI | 323.99M | 18.26 | 15.74 | 3.10 | ||
Bankinter Cartera Privada DefensivB | 235.84M | 1.41 | 3.01 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét