
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.970 | 17.970 | 0.000 |
Trái Phiếu | 82.030 | 82.030 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 38.834 | 30.580 |
Chính phủ | 35.843 | 34.452 |
Giấy Tờ Có Giá | 13.761 | 6.579 |
Tiền mặt | 11.563 | 34.395 |
Số vị thế mua: 54
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Obligaciones Tf 5,15% Ot28 Eur | ES00000124C5 | 23.43 | 109.03 | -0.14% | |
Cuenta:bkt | - | 3.08 | - | - | |
France (Republic Of) 2.03% | FR0128838465 | 2.76 | - | - | |
Canadian Imperial Bank of Commerce 2.87% | XS2755443459 | 2.51 | - | - | |
European Union 1.92% | EU000A4EAKP3 | 2.18 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 3% | XS1034975406 | 1.96 | - | - | |
Sanofi SA 1 21-Mar-2026 | FR0013324340 | 1.93 | 94.120 | 0.00% | |
Federation des Caisses Desjardins du Quebec 2.72% | XS2972906064 | 1.75 | - | - | |
Caisse d Amortissement De La Dette Sociale 4% | FR0011192392 | 1.69 | - | - | |
Novo Nordisk Finance (Netherlands) B.V. 2.35% | XS3002552134 | 1.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankinter Dinero 4 FI | 971.26M | 1.19 | 2.51 | 0.56 | ||
Bankinter Dinero 3 FI | 755.91M | 1.12 | 2.32 | 0.33 | ||
Bankinter Renta Fija Corto Plazo FI | 169.63M | 1.40 | 2.39 | 0.20 | ||
Bankinter Ahorro Activos Euro FI | 557.71M | 1.13 | 2.26 | 0.23 | ||
Bankinter Renta Fija Largo Plazo FI | 72.25M | 1.25 | 1.94 | -0.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét