
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 20.470 | 20.470 | 0.000 |
Trái Phiếu | 78.010 | 78.010 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.520 | 1.520 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 41.247 | 34.017 |
Doanh Nghiệp | 34.216 | 28.378 |
Tiền mặt | 13.476 | 32.611 |
Giấy Tờ Có Giá | 9.539 | 5.697 |
Số vị thế mua: 48
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Obligaciones Tf 3,45% Lg66 Eur | ES00000128E2 | 29.03 | 88.48 | -0.43% | |
Cuenta:bkt | - | 4.38 | - | - | |
France (Republic Of) 2.03% | FR0128838465 | 2.99 | - | - | |
Canadian Imperial Bank of Commerce 2.87% | XS2755443459 | 2.72 | - | - | |
Sanofi SA 1 21-Mar-2026 | FR0013324340 | 2.08 | 94.120 | 0.00% | |
Federation des Caisses Desjardins du Quebec 2.72% | XS2972906064 | 1.89 | - | - | |
Caisse d Amortissement De La Dette Sociale 4% | FR0011192392 | 1.82 | - | - | |
European Stability Mechanism 2.28% | EU000A4DMK40 | 1.79 | - | - | |
Westpac Securities Nz Ltd London Branch 1.1% | XS2448001813 | 1.78 | - | - | |
Swedbank AB (publ) 3.75% | XS2555192710 | 1.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankinter Dinero 4 FI | 921.15M | 0.85 | 2.34 | 0.53 | ||
Bankinter Renta Fija Corto Plazo FI | 161.92M | 1.13 | 1.87 | 0.12 | ||
Bankinter Dinero 3 FI | 729.06M | 0.80 | 2.14 | 0.30 | ||
Bankinter Ahorro Activos Euro FI | 551.61M | 0.82 | 1.99 | 0.21 | ||
Bankinter Renta Fija Largo Plazo FI | 69.31M | 1.04 | 1.11 | -0.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét