Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.94 | 22.08 | 4.14 |
Chứng Khoán | 14.05 | 14.52 | 0.47 |
Trái Phiếu | 66.42 | 67.37 | 0.95 |
Chuyển Đổi | 1.48 | 1.48 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Khác | 0.09 | 0.09 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.76 | 16.29 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.03 | 2.47 |
Giá trên doanh thu | 2.29 | 1.79 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.44 | 10.42 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.01 | 2.57 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.13 | 10.66 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.84 | 21.04 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.06 | 16.74 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.10 | 11.16 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.47 | 12.09 |
Công Nghiệp | 10.43 | 11.63 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.51 | 7.10 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.59 | 7.28 |
Năng lượng | 3.41 | 3.62 |
Tiện ích | 3.12 | 3.44 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.84 | 5.06 |
Bất Động Sản | 1.65 | 4.02 |
Số vị thế mua: 114
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Caixabank Mtr RF Deuda Púb 1-3 Adv BY FI | ES0118526005 | 12.16 | - | - | |
Lyxor UCITS EuroMTS 1-3Y Investment Grade DR | LU1650487413 | 8.11 | 125.03 | +0.02% | |
iShares Euro Government Bond 1-3Yr UCITS Acc | IE00B3VTMJ91 | 7.12 | 113.48 | +0.11% | |
Caixabank Master RV USA Advised BY FI | ES0171963004 | 5.96 | - | - | |
Caixabank Master RF Corto Plazo FI | ES0150041004 | 5.06 | - | - | |
Amundi Fds US Bond J2 USD C | LU2176990534 | 3.92 | - | - | |
iShares Core Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3F81R35 | 2.52 | 119.98 | +0.45% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - US Research Enhance | IE00BF4G7076 | 2.49 | 60.69 | +1.13% | |
Caixabank Master RV Europa FI | ES0145882009 | 2.02 | - | - | |
Caixabank Master RV Emgnt Advised BY FI | ES0115117006 | 2.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankia Soy Asi Flexible FI | 1.1B | 11.34 | 1.77 | 2.64 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas A FI | 263.86M | 2.81 | -2.62 | 0.52 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas B FI | 263.86M | 2.60 | -2.81 | - | ||
Bankia Mixto Renta Fija 15 FI | 251.06M | 3.96 | -1.06 | 0.23 | ||
Bankia Euro Top Ideas FI | 57.11M | 9.36 | 2.52 | 4.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét