Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 128.500 | 131.990 | 3.490 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 128.501 | 73.091 |
Tiền mặt | -28.501 | 11.525 |
Số vị thế mua: 121
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 19.05 | - | - | |
Euro Bobl Future Dec 24 | DE000F0Q7BV4 | 12.26 | - | - | |
Germany 2.6 15-Aug-2033 | DE000BU2Z015 | 3.93 | 102.560 | -0.30% | |
Obligaciones Tf 1,3% Ot26 Eur | ES00000128H5 | 3.86 | 98.47 | -0.02% | |
Austria Tf 2,4% Mg34 Eur | AT0000A10683 | 3.19 | 97.50 | -0.33% | |
Germany 0 15-Feb-2030 | DE0001102499 | 3.04 | 90.220 | -0.06% | |
Slovak (Republic of) 3.75% | SK4000022539 | 2.49 | - | - | |
Btp-1st40 5% | IT0004532559 | 2.46 | 114.020 | -0.33% | |
Oat Tf 2,75% Ot27 Eur | FR0011317783 | 2.11 | 101.08 | -0.13% | |
Btp Tf 1,65% Mz32 Eur | IT0005094088 | 2.10 | 90.78 | -0.39% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
B Bonds Eur B Capitalisation | 981.92M | 0.92 | -3.57 | 0.59 | ||
B Bonds Eur E Distribution | 981.92M | 3.59 | -2.76 | 0.97 | ||
B Bonds Eur F Capitalisation | 981.92M | 3.61 | -2.76 | 0.97 | ||
B Bonds Eur IG B Capitalisation | 168.53M | 3.26 | -2.98 | 0.39 | ||
B Bonds Eur IG F Capitalisation | 168.53M | 3.50 | -2.70 | 0.67 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét