
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 53.740 | 53.740 | 0.000 |
Trái Phiếu | 44.090 | 49.520 | 5.430 |
Chuyển Đổi | 2.910 | 2.910 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.377 | 15.109 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.918 | 2.121 |
Giá trên doanh thu | 1.354 | 1.477 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.036 | 9.243 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.957 | 2.977 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.592 | 10.074 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 17.310 | 11.558 |
Công Nghiệp | 15.710 | 14.805 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.040 | 17.168 |
Công nghệ | 11.490 | 15.923 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.460 | 11.987 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.570 | 8.096 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.280 | 6.086 |
Tiện ích | 5.950 | 4.475 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.230 | 6.123 |
Bất Động Sản | 3.930 | 2.786 |
Năng lượng | 3.030 | 4.604 |
Số vị thế mua: 578
Số vị thế bán: 81
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Stoxx Europe 600 Future Dec 24 | DE000C6XKB77 | 8.19 | - | - | |
Euro Bobl Future Dec 24 | DE000F0Q7BV4 | 7.27 | - | - | |
Bund Tf 0,5% Fb25 Eur | DE0001102374 | 6.69 | 99.97 | 0.00% | |
E-mini S&P 500 Future Dec 24 | - | 3.51 | - | - | |
Bund Tf 5,625% Ge28 Eur | DE0001135069 | 3.51 | 109.82 | 0.00% | |
Italy (Republic Of) 2.812% | IT0005534984 | 3.47 | - | - | |
Euro Stoxx 50 Future Dec 24 | DE000C6XKDV4 | 2.20 | - | - | |
Stxe 600 Eur Nrt 15/09/2059 (1172M0600eur) | - | 2.13 | - | - | |
Stxe 600 Eur Nrt 15/09/2059 (1175M0600eur) | - | 1.87 | - | - | |
Stxe 600 Eur Nrt 15/09/2059 (1169M0600eur) | - | 1.70 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Azimut Trend | 165.97M | 1.37 | 4.68 | 6.39 | ||
Aliseo Acc | 62.31M | 3.32 | 3.57 | 3.01 | ||
Azimut Trend America | 52.3M | 1.74 | 10.64 | 7.27 | ||
Azimut Scudo | 29.49M | 0.88 | 0.89 | 1.00 | ||
Azimut Trend Italia | 22.54M | 6.82 | 8.22 | 5.69 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét