Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 88.440 | 88.440 | 0.000 |
Trái Phiếu | 11.550 | 11.550 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 60.920 | 20.907 |
Chính phủ | 32.357 | 46.127 |
Doanh Nghiệp | 6.716 | 18.407 |
Số vị thế mua: 45
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Deposit At A Specific Bank | - | 45.42 | - | - | |
Makam 116 Jan 26 | IL0082501284 | 11.23 | 96.22 | 0.00% | |
The Bank of Israel | IL0082412185 | 9.91 | - | - | |
Makam 1115 Nov 25 | IL0082411195 | 6.38 | 96.90 | +0.01% | |
Nawi Cp 6 | - | 2.41 | - | - | |
Gilad Depo B1 | - | 2.24 | - | - | |
E.R.N Cp1 | - | 2.09 | - | - | |
Ella Deposit Ltd | IL0011893984 | 1.43 | - | - | |
Mizrahi Tefahot Issue Company Ltd. | IL0012075474 | 1.33 | - | - | |
Peninsula Cp3 | - | 1.29 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dolphin 10 90 | 2.24B | 9.73 | 4.33 | - | ||
IL0051291016 | 1.1B | 8.28 | 7.69 | - | ||
Ayalon Bonds Issues Without Shares | 383.47M | 12.99 | 4.35 | 3.54 | ||
Diamond Bonds without Stocks | 191.58M | 7.46 | 1.46 | 2.25 | ||
IL0051279805 | 147.67M | 6.04 | 0.25 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét