
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.330 | 14.330 | 0.000 |
Chứng Khoán | 23.710 | 23.710 | 0.000 |
Trái Phiếu | 25.460 | 25.460 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.550 | 0.550 | 0.000 |
Khác | 35.960 | 35.960 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.759 | 16.506 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.295 | 2.123 |
Giá trên doanh thu | 1.654 | 1.876 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.482 | 34.752 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.936 | 2.970 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.659 | 11.768 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 31.910 | 19.319 |
Công Nghiệp | 16.310 | 21.526 |
Năng lượng | 15.420 | 7.414 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.270 | 10.781 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.560 | 10.690 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.880 | 5.969 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.070 | 13.969 |
Tiện ích | 4.990 | 7.760 |
Dịch Vụ Tài Chính | 1.590 | 15.568 |
Số vị thế mua: 46
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA NATIONAL COAL GROUP CORP. 2023 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 2 | - | 5.63 | - | - | |
NATIONAL ENERGY GROUP JIANGSU ELECTRIC POWER CO.,LTD. 2023 GREEN MTN 1 | - | 5.62 | - | - | |
ANHUI TRANSPORTATION HOLDING GROUP CO.,LTD. BOND 2021 1 | - | 4.76 | - | - | |
GUANGZHOU METRO GROUP CO.,LTD. 2023 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 4.75 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 10 | - | 4.70 | - | - | |
Kweichow Moutai | CNE0000018R8 | 1.53 | 1,565.94 | -0.26% | |
CNOOC | CNE100005980 | 1.40 | 25.15 | +1.33% | |
Yankuang Energy | CNE000000WV6 | 1.17 | 12.68 | -1.32% | |
Jinneng Holding Shanxi Coal Industry | CNE000001MZ6 | 1.09 | 11.63 | -0.43% | |
Luxshare Precision A | CNE100000TP3 | 0.93 | 29.95 | +1.66% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AXA SPDB Strategy Em Ind Balance | 708.18M | 0.70 | 3.47 | 8.37 | ||
AXA SPDB Consumption Upgrade Allo A | 586.72M | -5.17 | -0.68 | 4.69 | ||
AXA SPDB Consumption Upgrade Allo C | 586.72M | -5.23 | -0.89 | - | ||
AXA SPDB Growth flexible allocate | 575.6M | -1.48 | -8.47 | -2.39 | ||
AXA SPDB Value Growth Equity A | 521.31M | 0.71 | -9.21 | -2.55 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét