Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.870 | 2.970 | 2.100 |
Trái Phiếu | 99.120 | 99.140 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 94.781 | 45.655 |
Doanh Nghiệp | 2.179 | 33.371 |
Tiền mặt | -1.015 | 11.138 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.167 | 8.676 |
Số vị thế mua: 63
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AXA IM Euro Liquidity SRI | FR0000978371 | 7.45 | 46,454.148 | +0.01% | |
Oat Tf 2.5% Mg30 Eur | FR0011883966 | 5.94 | 98.13 | +0.27% | |
Germany (Federal Republic Of) 2.25% | DE0001135416 | 5.06 | - | - | |
Ý 20N | IT0003256820 | 4.85 | 4.270 | -1.34% | |
Oat Tf 0,75% Mg28 Eur | FR0013286192 | 3.80 | 92.00 | +0.16% | |
Italy (Republic Of) 4.75% | IT0004356843 | 3.77 | - | - | |
Italy (Republic Of) 2.3% | IT0005348443 | 3.65 | - | - | |
Obligaciones Tf 5,15% Ot28 Eur | ES00000124C5 | 3.55 | 109.01 | 0.00% | |
France (Republic Of) | FR0013311016 | 3.36 | - | - | |
Oat Tf 2% Mg48 Eur | FR0013257524 | 2.95 | 77.17 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0000978371 | 9.5B | 0.98 | 1.33 | 0.27 | ||
FR0000288946 | 1.88B | 0.99 | 1.30 | 0.24 | ||
FR0010693689 | 128.37M | 0.97 | 1.28 | 0.23 | ||
FR0000447823 | 549.25M | 0.96 | 1.29 | 0.17 | ||
AXA Euro Obligations C | 209.23M | -0.18 | -4.32 | 0.48 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét