
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 10.050 | 10.880 | 0.830 |
Trái Phiếu | 92.430 | 98.200 | 5.770 |
Khác | 0.010 | 0.040 | 0.030 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 88.761 | 55.642 |
Tiền mặt | -2.484 | 5.931 |
Doanh Nghiệp | 7.340 | 28.075 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.068 | 3.032 |
Phái sinh | -5.765 | 12.612 |
Số vị thế mua: 82
Số vị thế bán: 21
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
GBGOVT 3.5 22-Jan-2045 | GB00BN65R313 | 9.33 | 78.73 | -0.09% | |
Ger E Sc 12/18 Duz8 Expo | - | 7.78 | - | - | |
Italy (Republic Of) 4.75% | IT0004356843 | 6.26 | - | - | |
Eu Bt Ita 12/18 Ikz8 Expo Counter | - | 5.76 | - | - | |
Anh Quốc 10N | GB00B3KJDQ49 | 4.55 | 4.5940 | -0.17% | |
Italy (Republic Of) 2.15% | IT0005028003 | 4.48 | - | - | |
Btp Tf 1,60% Gn26 Eur | IT0005170839 | 4.17 | 99.74 | 0.00% | |
Btp Tf 4,75% St28 Eur | IT0004889033 | 3.73 | 107.94 | -0.12% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0000978371 | 10.48B | 0.91 | 2.82 | 0.63 | ||
FR0000288946 | 4.6B | 0.90 | 2.75 | 0.58 | ||
FR0010693689 | 4.6B | 0.87 | 2.70 | 0.57 | ||
FR0000447823 | 1.31B | 0.92 | 2.80 | 0.54 | ||
AXA Euro Obligations C | 181.16M | 0.84 | 0.17 | -0.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét