
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 103.830 | 103.840 | 0.010 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 100.862 | 75.987 |
Chính phủ | 2.971 | 8.756 |
Tiền mặt | -3.843 | 10.798 |
Số vị thế mua: 102
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Societe Generale S.A. | FR0014000OZ2 | 2.80 | - | - | |
BPCE SA 0.5% | FR0013534674 | 2.07 | - | - | |
Bank of America Corp. | XS2345799089 | 1.94 | - | - | |
Veolia Environnement S.A. 0% | FR0014002C30 | 1.82 | - | - | |
National Grid North America Inc. 4.151% | XS2680745119 | 1.76 | - | - | |
Novo Nordisk Finance (Netherlands) B.V. 2.375% | XS3002552993 | 1.74 | - | - | |
Deutsche Boerse AG 3.875% | DE000A351ZR8 | 1.68 | - | - | |
Essity AB 1.625% | XS1584122763 | 1.64 | - | - | |
La Banque Postale | FR00140087C4 | 1.57 | - | - | |
Universal Music Group N.V 3% | XS2496288593 | 1.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aviva Investors Alpha Yield | 574.94M | 3.41 | 8.76 | 4.29 | ||
Obligations 5 7 M | 450.01M | 3.41 | 8.74 | 4.41 | ||
UFF Obligations 5 7 A | 412.03M | 2.78 | 7.52 | 3.12 | ||
Aviva Oblig International | 304.62M | 2.91 | 4.74 | 2.46 | ||
Aviva investors Credit Europe iC | 177.08M | 2.48 | 3.50 | 1.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét