Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.030 | 3.110 | 1.080 |
Trái Phiếu | 96.210 | 96.210 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.740 | 1.740 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.040 | 0.030 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.341 | 80.840 |
Tiền mặt | 2.032 | 10.933 |
Chính phủ | 2.861 | 9.723 |
Số vị thế mua: 112
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ofi Invest ESG Liquidités I | FR001400KPZ3 | 2.86 | - | - | |
EDP-Energias de Portugal SA 2.875% | XS1419664997 | 2.16 | - | - | |
Credit Mutuel Arkea 0.01% | FR00140007B4 | 2.06 | - | - | |
Veolia Environnement S.A. 0% | FR0014002C30 | 1.91 | - | - | |
La Banque Postale | FR0013518024 | 1.72 | - | - | |
BPCE SA 0.5% | FR0013534674 | 1.72 | - | - | |
Mondi Finance PLC 1.625% | XS1813593313 | 1.66 | - | - | |
RTE Reseau de transport d'electricite 1.625% | FR0013060209 | 1.65 | - | - | |
ENEL Finance International NV .25 17-Nov-2025 | XS2432293673 | 1.62 | 91.480 | 0.00% | |
Danske Bank A/S | XS2573569220 | 1.57 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aviva Investors Alpha Yield | 482.41M | 8.06 | 2.94 | 4.20 | ||
Obligations 5 7 M | 376.9M | 7.75 | 2.84 | 4.28 | ||
UFF Obligations 5 7 A | 345.12M | 6.79 | 1.89 | 2.99 | ||
Aviva Oblig International | 307.47M | 3.93 | -1.19 | 2.65 | ||
Aviva investors Credit Europe iC | 167.89M | 3.76 | -0.79 | 1.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét