
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 49.570 | 53.450 | 3.880 |
Trái Phiếu | 50.420 | 95.160 | 44.740 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 56.553 | 21.650 |
Tiền mặt | 49.586 | 8.931 |
Chính phủ | -13.805 | 55.516 |
Giấy Tờ Có Giá | 7.813 | 8.140 |
Phái sinh | -0.148 | 10.759 |
Số vị thế mua: 411
Số vị thế bán: 36
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Treasury Corporation of Victoria 4.75% | AU3SG0002710 | 4.52 | - | - | |
New South Wales Treasury Corporation 2% | AU3SG0002082 | 3.02 | - | - | |
Queensland Treasury Corporation 5% | AU3SG0003064 | 2.52 | - | - | |
Commonwealth Bank of Australia 4.946% | AU3CB0288389 | 2.08 | - | - | |
New South Wales Treasury Corporation 4.25% | AU3SG0002728 | 1.75 | - | - | |
New South Wales Treasury Corporation 4.75% | AU3SG0002702 | 1.75 | - | - | |
Stockland Trust Management Ltd. 6.1% | AU3CB0307627 | 1.72 | - | - | |
Treasury Corporation of Victoria 2% | AU3SG0002256 | 1.66 | - | - | |
Sydney Airport Finance Co Pty Ltd. 5.5% | AU3CB0321008 | 1.47 | - | - | |
Aust 5yr Bond Fut Jun25 | - | 1.37 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Henderson Australian Fixed Interest | 4.18B | 4.47 | 4.94 | 2.58 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét