
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.680 | 5.200 | 1.520 |
Chứng Khoán | 94.430 | 94.520 | 0.090 |
Trái Phiếu | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Khác | 1.720 | 1.740 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.182 | 16.708 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.191 | 2.562 |
Giá trên doanh thu | 2.520 | 1.828 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.281 | 10.804 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.799 | 2.400 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.708 | 10.564 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.030 | 21.425 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.900 | 15.442 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.680 | 10.978 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.660 | 12.160 |
Công Nghiệp | 9.060 | 12.159 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.800 | 7.468 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.030 | 7.077 |
Năng lượng | 3.160 | 3.619 |
Bất Động Sản | 2.270 | 3.037 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.210 | 5.485 |
Tiện ích | 1.210 | 3.004 |
Số vị thế mua: 81
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR MSCI World UCITS | IE00BFY0GT14 | 9.12 | 41.45 | +0.22% | |
SPDR S&P 500 UCITS USD Acc | IE000XZSV718 | 7.61 | 14.33 | -0.10% | |
Arquia Banca Lideres Globales Cartera FI | ES0110256015 | 5.51 | - | - | |
Russell Investment Company plc - Acadian Global Eq | IE00B138F247 | 4.56 | 49.150 | +0.29% | |
Jupiter Merian World Equity I EUR Acc | IE00BYR8H700 | 4.54 | - | - | |
Threadneedle (Lux) - Global Focus Class IE | LU1491344765 | 4.00 | 30.180 | +0.26% | |
Janus Henderson US Forty H2 HEUR | IE00BFRSYZ42 | 2.95 | - | - | |
Guinness Global Equity Income Class Y EUR Accumula | IE00BVYPNZ31 | 2.84 | 25.231 | +0.47% | |
Fidelity Funds - Euro 50 Index Fund Y-Acc-EUR | LU0370789215 | 2.55 | 28.400 | -1.29% | |
Robeco Global Stars Equities F € | LU0940004913 | 2.50 | 440.460 | +0.59% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Arquiuno Prudente 30RV A FI | 18.43M | 1.43 | 2.15 | - | ||
Arquiuno Prudente 30RV B FI | 64.4M | 1.50 | 2.96 | - | ||
Arquiuno FI | 19.96M | 1.36 | 2.10 | 0.78 | ||
Arquiuno Renta Variable Mixta FI | 22.7M | 4.40 | 9.19 | 4.24 | ||
Arquiuno Equilibrado 60RV A | 13.72M | 2.31 | 3.94 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét