
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.650 | 7.530 | 5.880 |
Chứng Khoán | 92.470 | 92.540 | 0.070 |
Trái Phiếu | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Khác | 5.670 | 5.670 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.735 | 17.154 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.848 | 2.563 |
Giá trên doanh thu | 2.336 | 1.867 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.469 | 10.620 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.212 | 2.411 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.396 | 10.542 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.530 | 21.694 |
Dịch Vụ Tài Chính | 22.580 | 16.264 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.390 | 10.380 |
Công Nghiệp | 8.750 | 12.506 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.680 | 7.694 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.120 | 11.553 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.220 | 6.974 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.180 | 5.621 |
Năng lượng | 3.160 | 3.308 |
Bất Động Sản | 2.130 | 2.817 |
Tiện ích | 1.250 | 3.041 |
Số vị thế mua: 89
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Arquia Banca Lideres Globales Cartera FI | ES0110256015 | 5.66 | - | - | |
Jupiter Merian World Equity I EUR Acc | IE00BYR8H700 | 4.62 | - | - | |
Russell Investment Company plc - Acadian Global Eq | IE00B138F247 | 4.46 | 44.630 | -0.58% | |
SPDR S&P 500 UCITS ETF EUR Acc H | IE00BYYW2V44 | 4.39 | 15.65 | -0.76% | |
Threadneedle (Lux) - Global Focus Class IE | LU1491344765 | 4.02 | 27.950 | -0.49% | |
SPDR MSCI World UCITS | IE00BFY0GT14 | 3.88 | 44.37 | -0.56% | |
iShares EURO STOXX 50 UCITS Dist | IE0008471009 | 3.55 | 4,812.5 | -0.03% | |
Robeco BP Global Premium Equities I € | LU0233138477 | 3.46 | 318.100 | +0.58% | |
Vontobel Fund - US Equity HI (hedged) EUR | LU0368557038 | 3.26 | 523.220 | -0.13% | |
Amundi MSCI Greece UCITS Dist | FR0010405431 | 3.03 | 2.353 | -0.25% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Arquiuno Prudente 30RV A FI | 18.4M | 2.11 | 4.43 | - | ||
Arquiuno Prudente 30RV B FI | 64.52M | 2.58 | 5.27 | - | ||
Arquiuno FI | 19.57M | 1.92 | 5.42 | 0.74 | ||
Arquiuno Renta Variable Mixta FI | 20.89M | 1.96 | 8.52 | 3.47 | ||
Arquiuno Equilibrado 60RV B | 36.87M | 2.18 | 6.00 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét