Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.808 | 15.015 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.413 | 1.949 |
Giá trên doanh thu | 0.736 | 1.511 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.112 | 8.380 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.120 | 2.688 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.638 | 11.895 |
Số vị thế mua: 903
Số vị thế bán: 746
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro BUND Future Dec19 | - | 78.35 | - | - | |
10 Year Japanese Government Bond Dec19 | - | 70.34 | - | - | |
Aust 10y Bond Fut Dec19 | - | 39.13 | - | - | |
90day Euro$ Futr Jun20 | - | 25.67 | - | - | |
90day Euro$ Futr Mar20 | - | 24.34 | - | - | |
90day Euro$ Futr Sep20 | - | 19.18 | - | - | |
90-Day Bank Bill Future Mar20 | - | 18.55 | - | - | |
Euro Stoxx 50 Dec19 | - | 17.72 | - | - | |
90-Day Bank Bill Future June20 | - | 14.73 | - | - | |
SFE SPI 200 Index Future Dec19 | - | 12.69 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AQR AQRStyle Premia UCITS F GBP | 431.88M | 22.01 | 23.86 | 3.05 | ||
AQR AQR Style Premia UCITS K GBP | 431.88M | 22.60 | 23.66 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét