Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.620 | 15.240 | 7.620 |
Chứng Khoán | 72.590 | 72.590 | 0.000 |
Trái Phiếu | 17.130 | 17.910 | 0.780 |
Chuyển Đổi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 2.450 | 2.490 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.024 | 16.651 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.667 | 2.548 |
Giá trên doanh thu | 1.613 | 1.817 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.850 | 10.746 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.464 | 2.412 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.305 | 10.691 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.000 | 21.299 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.500 | 15.324 |
Công Nghiệp | 14.200 | 12.159 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.730 | 12.263 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.560 | 10.892 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.420 | 7.367 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.180 | 7.157 |
Năng lượng | 2.990 | 3.652 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.940 | 5.578 |
Tiện ích | 2.370 | 3.042 |
Bất Động Sản | 2.110 | 3.127 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Global Funds - US Flexible Equity Fund I | LU0368250220 | 18.24 | 50.370 | -0.02% | |
JPM US Equity All Cap I (acc) EUR | LU1732800179 | 18.24 | - | - | |
Fidelity Funds - European Larger Companies Fund Y- | LU0318939765 | 13.05 | 23.950 | -0.13% | |
BGF European Equity Income I2 | LU1222728690 | 12.98 | - | - | |
CT(Lux) Global Emerging Mkt Eqs IE EUR | LU2128396806 | 4.84 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Emerging Markets Equity I | LU0653880228 | 4.84 | 19.250 | -0.26% | |
Amundi Funds II Pioneer U.S. Dollar Aggregate Bo | LU1883851682 | 2.75 | 1,019.790 | -0.28% | |
Fidelity US Dollar Bond I-Acc-EUR H | LU1599147714 | 2.66 | - | - | |
Amundi Fds Euro Govt Rspnb I2 EUR C | LU1882474585 | 2.49 | - | - | |
Deutsche Invest I Euro Gov Bonds LC | LU0145652052 | 2.28 | 176.980 | +0.24% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
APO Piano INKA | 428.08M | 7.58 | 0.65 | 1.58 | ||
WHC Global Discovery | 356.69M | -3.58 | -5.54 | 4.16 | ||
Gothaer Comfort Dynamik T | 282.6M | 17.63 | 3.47 | 5.30 | ||
Gothaer Comfort Balance T | 227.94M | 12.55 | 0.87 | 3.23 | ||
Gothaer Comfort Ertrag T | 208.64M | 6.87 | -1.62 | 1.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét