Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.090 | 235.890 | 229.800 |
Chứng Khoán | 35.150 | 35.150 | 0.000 |
Trái Phiếu | 55.650 | 63.970 | 8.320 |
Chuyển Đổi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Khác | 2.960 | 2.960 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.555 | 19.116 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.351 | 2.280 |
Giá trên doanh thu | 2.003 | 2.086 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.547 | 10.685 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.419 | 2.606 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.130 | 10.667 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.620 | 16.609 |
Bất Động Sản | 13.640 | 11.034 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.440 | 11.945 |
Công Nghiệp | 12.800 | 13.942 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.370 | 14.491 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.560 | 7.013 |
Tiện ích | 6.280 | 8.472 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.590 | 7.025 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.790 | 4.038 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.620 | 4.152 |
Năng lượng | 2.290 | 2.598 |
Số vị thế mua: 4,224
Số vị thế bán: 795
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Anzws Australian Credit Fund | - | 2.89 | - | - | |
Msci Emrg Markets Mini (Ifus) Dec 24 | - | 1.10 | - | - | |
5y T-Note (Cbt) Mar 25 | - | 0.99 | - | - | |
New Zealand NZEA 3.5 14-Apr-2033 | NZGOVDT433C9 | 0.74 | 93.316 | -0.14% | |
Euro Bund Germany (Eur) Dec 24 | - | 0.73 | - | - | |
Fisher&Paykel Healthcare | NZFAPE0001S2 | 0.71 | 34.30 | -0.12% | |
New Zealand (Government Of) 0.25% | NZGOVDT528C6 | 0.70 | - | - | |
Cooperatieve Rabobank U.A. New Zealand Branch | NZRABDT022C7 | 0.68 | - | - | |
New Zealand (Government Of) 4.5% | NZGOVDT530C2 | 0.67 | - | - | |
Bank of New Zealand | NZBNZDT405C9 | 0.61 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ANZ KiwiSaver Growth | 5.24B | 9.81 | 1.85 | 7.73 | ||
ANZ KiwiSaver Balanced | 3.66B | 7.35 | 1.15 | 5.66 | ||
ANZ KiwiSaver Conservative Balanced | 1.68B | 6.12 | 0.92 | 4.64 | ||
ANZ Default KiwiSaver Scheme Cnsrv | 662.93M | 6.49 | 1.51 | 4.12 | ||
OneAnswer KiwiSaver Balanced | 655.25M | 7.34 | 1.14 | 5.69 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét