Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.000 | 46.480 | 31.480 |
Chứng Khoán | 39.450 | 42.240 | 2.790 |
Trái Phiếu | 33.990 | 40.660 | 6.670 |
Chuyển Đổi | 7.240 | 7.240 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 4.260 | 4.360 | 0.100 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.310 | 15.241 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.724 | 2.117 |
Giá trên doanh thu | 2.095 | 1.575 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.537 | 8.705 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.780 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.654 | 12.309 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.020 | 17.899 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.700 | 11.220 |
Công Nghiệp | 13.070 | 12.467 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.400 | 16.647 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.250 | 12.758 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.110 | 7.946 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.880 | 6.791 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.620 | 6.189 |
Tiện ích | 3.400 | 3.865 |
Năng lượng | 2.390 | 5.330 |
Bất Động Sản | 2.150 | 2.750 |
Số vị thế mua: 44
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Global Aggregate Bond Hedged Acc | IE00BDBRDM35 | 5.42 | 4.782 | -8.77% | |
SPDR S&P 500 | US78462F1030 | 5.23 | 589.49 | +0.15% | |
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0329592371 | 4.63 | 16.820 | -0.12% | |
iShares MSCI World EUR Hedged UCITS | IE00B441G979 | 3.96 | 92.68 | -0.66% | |
iShares Core MSCI EMU UCITS ETF EUR | IE00B53QG562 | 3.94 | 178.84 | -0.30% | |
Carmignac Portfolio Sécurité F EUR Acc | LU0992624949 | 2.88 | 117.360 | +0.02% | |
AXAWF Euro Credit Short Dur F Cap EUR | LU0451400914 | 2.77 | - | - | |
DWS Floating Rate Notes FC | LU1534068801 | 2.66 | - | - | |
Algebris UCITS Funds plc - Algebris Financial Cred | IE00B81TMV64 | 2.66 | 211.040 | -0.02% | |
JPM EUR Liquidity VNAV C (acc.) | LU0088882138 | 2.64 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ING Direct Fondo Naranja Standard&P | 1.06B | 31.93 | 12.56 | 13.53 | ||
Cartera Naranja 50/50 FI | 461.62M | 10.17 | 1.82 | - | ||
Cartera Naranja 40/60 FI | 289.64M | 8.39 | 1.08 | - | ||
ING Direct FN Moderado FI | 235.57M | 5.79 | -0.49 | 1.48 | ||
ING Direct Fondo Naranja Ibex 35 FI | 241.9M | 18.91 | 15.27 | 3.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét