
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.990 | 44.150 | 32.160 |
Chứng Khoán | 44.800 | 47.520 | 2.720 |
Trái Phiếu | 40.870 | 41.550 | 0.680 |
Chuyển Đổi | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 1.940 | 2.020 | 0.080 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.417 | 16.159 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.600 | 2.380 |
Giá trên doanh thu | 1.808 | 1.770 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.433 | 10.058 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.496 | 2.631 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.515 | 10.195 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 15.930 | 20.110 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.390 | 17.497 |
Công Nghiệp | 12.360 | 12.014 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.220 | 11.574 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.260 | 11.049 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.860 | 7.218 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.280 | 7.128 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.000 | 5.224 |
Tiện ích | 4.530 | 3.482 |
Bất Động Sản | 4.440 | 4.022 |
Năng lượng | 3.740 | 3.902 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MFS Meridian Funds - Prudent Wealth Fund I1 USD | LU0337787088 | 6.81 | 290.600 | -0.41% | |
Nordea 1 - Stable Return AI EUR | LU1009762938 | 6.80 | - | - | |
DWS Concept DJE Alpha Renten Global FC | LU0828132174 | 6.74 | 145.810 | -0.15% | |
Pictet-Multi Asset Global Opps I dy EUR | LU1737066263 | 6.72 | - | - | |
First Eagle Amundi International Fund Class IU-C S | LU0433182176 | 6.25 | 3,054.450 | +0.43% | |
Amundi Fds RlAssts Trgt Inc I2€ C | LU1883867332 | 6.22 | - | - | |
Amundi Fds Mlt Asst Sust Fut I EUR C | LU1941682178 | 6.19 | - | - | |
Amundi Index Solutions - Amundi MSCI Europe SRI UC | LU1861137484 | 6.17 | 87.52 | -0.16% | |
SPDR Morningstar Multi-Asset Global Infrastructure | IE00BQWJFQ70 | 5.73 | 26.04 | -1.06% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index Euro Corpora | LU2037748774 | 5.56 | 53.13 | -0.13% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Private Banking VermogensportfolPI4 | 157.86M | -2.15 | 2.14 | 2.42 | ||
Vermogensportfolio Nachh 70 AK 1 | 2.04B | -2.38 | 1.43 | 1.72 | ||
Private Banking Vermogensportfolio | 56.51M | -1.35 | 1.72 | 1.77 | ||
Private Banking VermogensportfolPI3 | 64.18M | -1.44 | 1.42 | 1.47 | ||
Amundi Substanzwerte | 75.43M | 9.75 | 1.71 | 2.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét