Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7 | 30 | 23 |
Trái Phiếu | 85 | 88 | 3 |
Chuyển Đổi | 7 | 7 | 0 |
Khác | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16 | 14 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3 | 2 |
Giá trên doanh thu | 3 | 7 |
Giá và dòng tiền mặt | 11 | 62 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13 | 15 |
Số vị thế mua: 275
Số vị thế bán: 50
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Euro Liquidity SRI Z C | FR0014005XM0 | 3.88 | - | - | |
Amundi Euro Liquid Shrt Trm SRI Z C | FR0014005XL2 | 1.48 | - | - | |
HSBC Holdings PLC | XS2553549903 | 1.01 | - | - | |
Leasys Italia S.p.A 3.875% | XS2775056067 | 0.97 | - | - | |
Amundi Fds Bd Euro High Yield S/T OE-C | LU0907331259 | 0.90 | - | - | |
Enel - Societa per Azioni | XS2576550243 | 0.88 | - | - | |
Amundi FRN Crédit Euro Value Factor I C | FR0013350212 | 0.86 | - | - | |
Carmila SAS 5.5% | FR001400L1E0 | 0.83 | - | - | |
DnB Bank ASA | XS2698148702 | 0.82 | - | - | |
Bank of Ireland Group PLC | XS2717301365 | 0.81 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi 12 M i | 2.99B | 1.39 | 1.64 | 0.59 | ||
Amundi 12 M E | 2.99B | 1.34 | 1.43 | 0.38 | ||
Amundi Resa Oblig Diversifie NC | -0.58 | -4.13 | 0.57 | |||
Amundi Oblig Euro C | 282.2M | -0.43 | -3.70 | 0.78 | ||
Amundi Oblig Euro D | 282.2M | -0.43 | -3.70 | 0.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét