Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.62 | 0.62 | 0.00 |
Chứng Khoán | 99.38 | 99.38 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.58 | 13.72 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.93 | 1.83 |
Giá trên doanh thu | 2.70 | 3.16 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.63 | 8.39 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.46 | 1.08 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 33.32 | 30.04 |
Số vị thế mua: 61
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Newmont Goldcorp | US6516391066 | 5.82 | 38.16 | +0.98% | |
Agnico Eagle Mines | CA0084741085 | 5.50 | 81.15 | +1.87% | |
Zijin Mining Group | CNE100000502 | 5.45 | 14.56 | -1.22% | |
Northern Star Resources | AU000000NST8 | 4.71 | 16.000 | +1.33% | |
Wheaton Precious Metals | CA9628791027 | 4.58 | 56.84 | +0.71% | |
Kinross Gold | CA4969024047 | 4.27 | 9.900 | +2.17% | |
Barrick Gold | CA0679011084 | 4.12 | 15.57 | +0.45% | |
AngloGold Ashanti ADR | GB00BRXH2664 | 3.82 | 24.45 | +3.91% | |
Royal Gold | US7802871084 | 3.75 | 133.63 | +0.81% | |
Gold Fields ADR | US38059T1060 | 3.70 | 14.180 | +2.46% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
American Century Ultra Inv | 22.38B | 29.36 | 8.21 | 16.26 | ||
American Century Growth Inv | 10.9B | 25.57 | 7.85 | 14.85 | ||
American Century Select Inv | 5.2B | 25.92 | 8.61 | 14.88 | ||
American Century Heritage Inv | 4.33B | 32.27 | 4.63 | 11.57 | ||
American Century Mid Cap Value R6 | 3B | 16.23 | 9.42 | 9.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét