Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.100 | 18.210 | 0.110 |
Chứng Khoán | 29.660 | 31.750 | 2.090 |
Trái Phiếu | 48.800 | 56.590 | 7.790 |
Chuyển Đổi | 0.640 | 0.640 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.240 | 1.240 | 0.000 |
Khác | 1.570 | 1.570 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.443 | 16.894 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.051 | 2.394 |
Giá trên doanh thu | 1.039 | 1.743 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.491 | 10.330 |
Tỷ suất Cổ tức | 8.682 | 2.589 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.768 | 10.882 |
Số vị thế mua: 49
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5yr Note (Cbt) Dec20 Xcbt 20201231 | - | 10.22 | - | - | |
Us 10yr Note (Cbt)dec20 Xcbt 20201221 | - | 9.41 | - | - | |
Us 10yr Ultra Fut Dec20 Xcbt 20201221 | - | 8.62 | - | - | |
AllianzGI Short Duration High Income R6 | - | 8.33 | - | - | |
E-Mini Russ 1000 Vsep20 Xcme 20200918 | - | 8.02 | - | - | |
AllianzGI High Yield Bond Institutional | - | 6.04 | - | - | |
AllianzGI Short Term Bond Institutional | - | 5.29 | - | - | |
AllianzGI Prefd Secs and Inc R6 | - | 5.29 | - | - | |
XAU UTILITIES SEP20 XCME 20200918 | - | 4.83 | - | - | |
iShares Emerging Markets Dividend ETF | - | 4.43 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AllianzGI Convertible Institutional | 1.11B | 9.69 | -2.28 | 9.48 | ||
AllianzGI Convertible A | 166.04M | 2.29 | -2.53 | 8.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét