Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 122.830 | 134.000 | 11.170 |
Chuyển Đổi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.510 | 0.510 | 0.000 |
Khác | 0.310 | 0.320 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 6.970 | 20.243 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.103 | 7.113 |
Giá trên doanh thu | 0.746 | 1.614 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.927 | 11.156 |
Tỷ suất Cổ tức | 9.682 | 8.389 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 15.771 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 104.235 | 65.327 |
Doanh Nghiệp | 61.828 | 35.959 |
Chính phủ | 25.469 | 24.667 |
Tiền mặt | -111.578 | 72.690 |
Giấy Tờ Có Giá | 19.028 | 7.734 |
Đô thị | 0.317 | 0.092 |
Số vị thế mua: 5
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Woori PIMCO Global IG Master Bd-FoF | - | 92.56 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Allianz Pimco Global Investment GCE | 162.54B | 1.48 | -3.64 | 0.62 | ||
Allianz Pimco Global Investment GrC | 162.54B | 1.31 | -3.83 | 0.42 | ||
Allianz Pimco Global Investment GrA | 162.54B | 1.65 | -3.44 | 0.82 | ||
Allianz Pimco Diversified Income FA | 45.33B | 3.81 | -3.07 | 1.51 | ||
Allianz Pimco Diversified Income FC | 45.33B | 3.47 | -3.46 | 1.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét