
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.150 | 7.440 | 5.290 |
Chứng Khoán | 78.410 | 78.410 | 0.000 |
Trái Phiếu | 18.790 | 19.600 | 0.810 |
Chuyển Đổi | 0.420 | 0.420 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.599 | 16.660 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.692 | 2.505 |
Giá trên doanh thu | 1.987 | 1.830 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.292 | 10.411 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.362 | 2.436 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.940 | 9.847 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.760 | 21.029 |
Công Nghiệp | 18.150 | 12.368 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.200 | 16.193 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.090 | 11.916 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.940 | 10.586 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.380 | 7.559 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.710 | 7.105 |
Bất Động Sản | 3.210 | 2.934 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.070 | 5.607 |
Tiện ích | 1.020 | 3.122 |
Năng lượng | 0.460 | 3.421 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SEB US Exposure IC (EUR) | LU2360842996 | 10.96 | - | - | |
SEB Europe Equity Fund IC EUR | LU2158612528 | 9.82 | - | - | |
SEB Finland Small Cap IC (EUR) | LU2412709557 | 9.79 | - | - | |
SEB US Focus Core Fund ZC (USD) | LU1726276501 | 9.08 | - | - | |
SEB Finland Optimized Exposure IC (EUR) | LU2412565611 | 8.78 | - | - | |
SEB Euro Bond Fund IC (EUR) | LU2464400857 | 8.51 | - | - | |
SEB European Equity Small Caps IC EUR | LU2030514256 | 6.26 | - | - | |
Federated Hermes US Smid Eq F EUR Acc | IE00B7X2DQ83 | 5.54 | - | - | |
SEB Corporate Bond Fund IC (EUR) | LU2464406896 | 5.28 | - | - | |
SEB Montrusco Bolton Global Eq ZC USD | LU2853083215 | 3.95 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexandria Balanced Manager Fund | 236.19M | -0.48 | 3.22 | 3.82 | ||
Alexandria Aggressive Manager Fund | 96.38M | -1.30 | 5.18 | 5.99 | ||
Alexandria Cautious Manager Fund | 31.83M | 0.57 | 2.91 | 2.07 | ||
Alexandria Emerging Markets Manager | 5.58M | -1.90 | 1.38 | 1.06 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét