Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.30 | 5.35 | 0.05 |
Chứng Khoán | 65.51 | 65.51 | 0.00 |
Trái Phiếu | 28.62 | 28.62 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.53 | 0.53 | 0.00 |
Khác | 0.05 | 0.05 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.94 | 16.38 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.65 | 2.46 |
Giá trên doanh thu | 1.96 | 1.82 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.27 | 10.03 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.29 | 2.46 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.24 | 12.36 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.50 | 20.01 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.96 | 15.15 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.20 | 12.48 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.00 | 12.14 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.88 | 7.32 |
Công Nghiệp | 8.52 | 12.08 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.49 | 7.77 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.68 | 6.87 |
Năng lượng | 4.17 | 4.40 |
Bất Động Sản | 3.56 | 2.99 |
Tiện ích | 3.04 | 3.29 |
Số vị thế mua: 218
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR S&P 500 UCITS | IE00B6YX5C33 | 19.27 | 474.11 | +0.53% | |
Xtrackers MSCI USA UCITS ETF 1C | IE00BJ0KDR00 | 18.43 | 166.18 | +0.57% | |
Xtrackers MSCI Emerging Markets UCITS | IE00BTJRMP35 | 6.89 | 54.660 | +0.60% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 3.74 | 628.71 | -0.15% | |
Lyxor UCITS EuroMTS 3-5Y Investment Grade DR | LU1650488494 | 2.60 | 148.75 | +0.39% | |
Nomura TOPIX Listed | JP3027630007 | 2.13 | 2,824.5 | +0.48% | |
SPDR Bloomberg Barclays Emerging Markets Local Bon | IE00B4613386 | 1.41 | 54.87 | 0.00% | |
Xtrackers MSCI Japan UCITS 1C | LU0274209740 | 1.26 | 6,287.0 | +0.33% | |
iShares MSCI Canada ETF USD | IE00B52SF786 | 1.19 | 207.05 | +1.00% | |
Lyxor UCITS EuroMTS 1-3Y Investment Grade DR | LU1650487413 | 1.15 | 124.73 | +0.20% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.57B | 10.19 | -0.24 | 7.63 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.57B | 10.81 | 0.43 | 8.38 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.26B | 26.92 | 10.98 | 16.10 | ||
ES0115663009 | 913.94M | 21.90 | 10.63 | - | ||
Caixabank Multisalud Plus FI | 755.82M | 5.42 | 4.87 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét