Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 7.22 | 7.35 | 0.13 |
| Chứng Khoán | 62.85 | 62.85 | 0.00 |
| Trái Phiếu | 29.31 | 29.31 | 0.00 |
| Chuyển Đổi | 0.61 | 0.61 | 0.00 |
| Khác | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 18.87 | 16.94 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.99 | 2.52 |
| Giá trên doanh thu | 2.29 | 1.90 |
| Giá và dòng tiền mặt | 12.67 | 10.14 |
| Tỷ suất Cổ tức | 1.88 | 2.42 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.20 | 10.71 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 26.83 | 20.08 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 16.28 | 16.27 |
| Công Nghiệp | 12.18 | 12.75 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.43 | 11.78 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 9.05 | 11.21 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 8.26 | 7.93 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.91 | 7.00 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 4.55 | 6.98 |
| Năng lượng | 3.09 | 4.12 |
| Tiện ích | 2.72 | 3.21 |
| Bất Động Sản | 1.70 | 2.64 |
Số vị thế mua: 178
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Invesco MSCI USA ETF | - | 11.84 | - | - | |
| SPDR® S&P 500® ETF | - | 11.28 | - | - | |
| Xtrackers MSCI USA UCITS ETF 1C | IE00BJ0KDR00 | 8.35 | 170.45 | +0.41% | |
| Xtrackers MSCI Emerging Markets UCITS | IE00BTJRMP35 | 7.77 | 64.328 | +0.81% | |
| ishares S&P 500 | US4642872000 | 4.53 | 674.97 | +0.57% | |
| Lyxor UCITS EuroMTS 3-5Y Investment Grade DR | LU1650488494 | 2.72 | 152.68 | -0.09% | |
| UBS ETF MSCI Canada UCITS CAD A-dis | LU0446734872 | 2.26 | 47.88 | +0.84% | |
| Nomura TOPIX Listed | JP3027630007 | 1.99 | 3,424.0 | +0.50% | |
| iShares MSCI Europe Value Factor | IE00BQN1K901 | 1.51 | 10.902 | +0.15% | |
| SPDR Bloomberg Barclays Emerging Markets Local Bon | IE00B4613386 | 1.40 | 58.66 | +0.19% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.31B | 1.71 | 9.03 | 7.92 | ||
| Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.31B | 2.23 | 9.77 | 8.66 | ||
| Caixabank Comunicaciones FI | 1.41B | 7.90 | 27.06 | 17.71 | ||
| ES0115663009 | 929.21M | 0.53 | 16.40 | - | ||
| Caixabank Multisalud Estandar FI | 605.6M | -7.55 | -1.36 | 4.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét