
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.02 | 5.05 | 0.03 |
Chứng Khoán | 60.67 | 60.67 | 0.00 |
Trái Phiếu | 33.50 | 33.50 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.80 | 0.80 | 0.00 |
Khác | 0.02 | 0.02 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.42 | 16.24 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.31 | 2.42 |
Giá trên doanh thu | 1.83 | 1.82 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.51 | 9.88 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.49 | 2.48 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.08 | 10.74 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.56 | 19.04 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.54 | 16.45 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.36 | 11.85 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.34 | 11.95 |
Công Nghiệp | 8.97 | 12.29 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.17 | 7.52 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.55 | 7.48 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.88 | 6.98 |
Năng lượng | 4.02 | 4.89 |
Bất Động Sản | 3.61 | 2.83 |
Tiện ích | 2.99 | 3.18 |
Số vị thế mua: 172
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Invesco MSCI USA ETF | - | 19.69 | - | - | |
SPDR S&P 500 | US78462F1030 | 12.10 | 595.93 | -0.03% | |
Xtrackers MSCI Emerging Markets UCITS | IE00BTJRMP35 | 7.64 | 54.870 | +0.99% | |
Lyxor UCITS EuroMTS 3-5Y Investment Grade DR | LU1650488494 | 3.17 | 151.59 | -0.07% | |
Nomura TOPIX Listed | JP3027630007 | 2.38 | 2,928.0 | -0.95% | |
UBS ETF MSCI Canada UCITS CAD A-dis | LU0446734872 | 2.30 | 43.72 | -0.46% | |
SPDR Bloomberg Barclays Emerging Markets Local Bon | IE00B4613386 | 1.64 | 57.74 | +0.09% | |
Xtrackers MSCI Japan UCITS 1C | LU0274209740 | 1.50 | 6,490.5 | -0.48% | |
Lyxor UCITS EuroMTS 1-3Y Investment Grade DR | LU1650487413 | 1.39 | 126.75 | -0.08% | |
Xtrackers Russell 2000 UCITS 1C | IE00BJZ2DD79 | 1.34 | 22,721.0 | -0.30% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.26B | -11.27 | 1.36 | 5.75 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.26B | -11.46 | 0.68 | 5.02 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.17B | -13.78 | 12.62 | 13.93 | ||
ES0115663009 | 838.84M | -13.58 | 8.29 | - | ||
Caixabank Multisalud Estandar FI | 598.86M | -3.38 | -2.09 | 4.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét