Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.770 | 13.640 | 11.870 |
Chứng Khoán | 34.570 | 34.570 | 0.000 |
Trái Phiếu | 61.110 | 76.550 | 15.440 |
Chuyển Đổi | 1.600 | 1.600 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 0.860 | 0.860 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.971 | 15.948 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.321 | 2.390 |
Giá trên doanh thu | 1.635 | 1.719 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.241 | 10.144 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.552 | 2.777 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.201 | 12.895 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.970 | 19.212 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.240 | 16.959 |
Công Nghiệp | 14.530 | 12.270 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.490 | 10.388 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.500 | 8.224 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.420 | 8.590 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.250 | 8.588 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.120 | 4.634 |
Tiện ích | 2.050 | 2.421 |
Bất Động Sản | 1.400 | 2.450 |
Năng lượng | 0.030 | 6.333 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea Kreditt Stars S growth NOK | FI4000315767 | 20.14 | - | - | |
Nordea FRN OMF I growth NOK | FI4000566104 | 14.28 | - | - | |
Nordea 1 - North American Strs Eq X NOK | LU2207528956 | 9.57 | - | - | |
Nordea 1 - European Stars Equity X NOK | LU2306576021 | 6.95 | - | - | |
Nordea 1 - US Corporate Stars Bd HX NOK | LU2306575056 | 6.88 | - | - | |
Nordea 1 - Eur Corp Stars Bnd HX NOK | LU2306575999 | 6.88 | - | - | |
Nordea Obligasjon III i Growth | FI4000565957 | 6.18 | - | - | |
Nordea 2 - Nth. Am. Res Enh. Eq X NOK | LU2306575130 | 6.13 | - | - | |
Alfred Berg Nordic IG ACC R (NOK) | SE0009470503 | 5.24 | - | - | |
Nordea 1 - Global HY Stars Bond HX NOK | LU2638554183 | 4.99 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aktiva Bedrift 80 | 31.36B | 16.42 | 4.98 | 7.40 | ||
Aktiva Bedrift 50 | 11.53B | 12.31 | 3.77 | 5.67 | ||
Aktiva Bedrift 10 | 11.09B | 7.22 | 2.77 | 3.08 | ||
Aktiva Bedrift 100 | 9.25B | 18.69 | 5.80 | 8.45 | ||
Aktiva 50 | 5.67B | 15.05 | 5.77 | 7.14 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét