Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.890 | 12.980 | 1.090 |
Chứng Khoán | 87.800 | 87.800 | 0.000 |
Khác | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.766 | 14.887 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.651 | 2.161 |
Giá trên doanh thu | 1.827 | 1.456 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.558 | 8.955 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.429 | 2.958 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.954 | 10.483 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.140 | 14.960 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.620 | 13.313 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.700 | 16.786 |
Công Nghiệp | 12.200 | 14.751 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.770 | 11.780 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.760 | 8.708 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.360 | 5.685 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.280 | 5.974 |
Tiện ích | 3.630 | 4.300 |
Bất Động Sản | 3.040 | 1.660 |
Năng lượng | 2.510 | 4.388 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI Europe ESG Enhanced UCITS ETF EUR Acc | IE00BHZPJ783 | 13.05 | 7.48 | -0.49% | |
iShares MSCI Europe SRI UCITS ETF EUR | IE00B52VJ196 | 12.94 | 68.72 | -0.26% | |
Vanguard SRI Global Stock Institutional EUR | IE00B5456744 | 9.79 | 433.243 | -0.10% | |
iShares MSCI EMU ESG Enhanced UCITS ETF EUR Acc | IE00BHZPJ015 | 8.67 | 7.53 | -0.72% | |
iShares MSCI World ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ569 | 7.27 | 9.02 | +0.20% | |
Invesco NASDAQ-100 ESG UCITS USD Acc | IE000COQKPO9 | 5.71 | 60.01 | -0.07% | |
UBS (Irl) plc - UBS (Irl) plc MSCI World Small Cap | IE00BKSCBX74 | 5.12 | 10.35 | -1.05% | |
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ908 | 5.11 | 10.44 | +0.44% | |
Invesco S&P 500 ESG UCITS EUR Hdg Acc | IE000QF66PE6 | 5.04 | 70.91 | +0.14% | |
Amundi MSCI World SRI Climate Net Zero Ambition PA | IE000Y77LGG9 | 4.80 | 104.06 | -0.49% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Warburg Pax Substanz Fonds | 304.94M | 3.24 | 0.20 | 1.74 | ||
Dirk Muller Premium Aktien R | 261.62M | 1.39 | -1.20 | - | ||
Warburg Portfolio Flexibel A | 143.63M | 6.84 | -0.41 | 2.26 | ||
Warburg Portfolio Flexibel V | 143.63M | 6.84 | -0.41 | 2.14 | ||
Warburg Portfolio Flexibel T | 143.63M | 7.02 | -0.71 | 2.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét