Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.920 | 1.080 | 0.160 |
Chứng Khoán | 100.010 | 100.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.277 | 21.128 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.697 | 3.955 |
Giá trên doanh thu | 2.471 | 2.645 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.395 | 14.569 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.401 | 1.519 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.891 | 11.528 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.900 | 30.430 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.610 | 13.026 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.610 | 12.099 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.390 | 10.399 |
Công Nghiệp | 9.390 | 8.553 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.030 | 8.806 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.210 | 5.916 |
Năng lượng | 3.630 | 3.509 |
Bất Động Sản | 3.220 | 2.548 |
Tiện ích | 2.520 | 2.582 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.480 | 2.204 |
Số vị thế mua: 3
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
T. Rowe Price Equity Index 500 I | - | 79.04 | - | - | |
T. Rowe Price Mid-Cap Index I | - | 10.62 | - | - | |
T. Rowe Price Small-Cap Index I | - | 10.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MD Maryland College Investment Plap | 1.24B | 6.57 | 1.29 | 5.72 | ||
AK T Rowe Price 529 for College | 527.71M | 7.07 | 1.04 | 3.48 | ||
AK University of Alaska College Sae | 458.16M | 27.32 | 10.20 | 12.45 | ||
AK John Hancock Freedom 529 Blue Ch | 291.98M | 35.56 | 7.15 | 14.18 | ||
AK John Hancock Freedom 529 Futurea | 224.38M | 28.72 | 8.67 | 13.17 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét