
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 37.770 | 37.770 | 0.000 |
Khác | 62.230 | 62.230 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 29.27 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 2 | - | 1.41 | - | - | |
CHINA MERCHANTS BANK CO., LTD. 2024 CD26 | - | 0.79 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2024 CD275 | - | 0.79 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED 2024 CD332 | - | 0.79 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. 2024 CD251 | - | 0.79 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD151 | - | 0.79 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED 2024 CD363 | - | 0.79 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. 2024 CD25 | - | 0.79 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD 409 | - | 0.79 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aegon Industrial Tianlibao MMkt Fd | 188.39B | 0.34 | 1.79 | 2.68 | ||
AEGON Industrial Tiantianyi MMKt A | 126.55B | 0.40 | 1.99 | - | ||
AEGON Industrial Money Market A | 66.63B | 0.38 | 1.85 | 2.76 | ||
AEGON-Industrial WenTai Bd A | 12.51B | 0.15 | 3.73 | - | ||
Industrial Convertible Bond Hybrid | 2.76B | 0.76 | -0.45 | 4.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét